Kết quả Real Madrid vs Osasuna, 21h15 ngày 07/10
Kết quả Real Madrid vs Osasuna
Nhận định Real Madrid vs Osasuna, vòng 9 La Liga 21h15 ngày 7/10/2023
Đối đầu Real Madrid vs Osasuna
Phong độ Real Madrid gần đây
Phong độ Osasuna gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/10/202321:15
-
Real Madrid 24Osasuna 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.89+1.5
0.97O 3
0.86U 3
0.941
1.25X
5.352
8.40Hiệp 1-0.5
0.74+0.5
1.06O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Madrid vs Osasuna
-
Sân vận động: Santiago Bernabeu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 9
-
Real Madrid vs Osasuna: Diễn biến chính
-
9'Jude Bellingham (Assist:Daniel Carvajal Ramos)1-0
-
40'Antonio Rudiger1-0
-
54'Jude Bellingham (Assist:Santiago Federico Valverde Dipetta)2-0
-
59'Aurelien Tchouameni2-0
-
65'Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior (Assist:Santiago Federico Valverde Dipetta)3-0
-
67'Toni Kroos
Eduardo Camavinga3-0 -
70'Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu (Assist:Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior)4-0
-
70'4-0Luis Ezequiel Avila
Ante Budimir -
70'4-0Jose Manuel Arnaiz Diaz
Ruben Garcia Santos -
72'Rodrygo Silva De Goes
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior4-0 -
72'Daniel Ceballos Fernandez
Jude Bellingham4-0 -
79'Brahim Diaz
Luka Modric4-0 -
79'Lucas Vazquez Iglesias
Daniel Carvajal Ramos4-0 -
80'4-0Enrique Barja
Ruben Pena Jimenez -
80'4-0Pablo Ibanez Lumbreras
Jon Moncayola Tollar -
80'4-0Raul Garcia de Haro
Aimar Oroz Huarte -
83'4-0Pablo Ibanez Lumbreras
-
83'4-0Enrique Barja
-
84'Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu4-0
-
Real Madrid vs Osasuna: Đội hình chính và dự bị
-
Real Madrid4-3-1-225Kepa Arrizabalaga Revuelta23Ferland Mendy22Antonio Rudiger18Aurelien Tchouameni2Daniel Carvajal Ramos12Eduardo Camavinga10Luka Modric15Santiago Federico Valverde Dipetta5Jude Bellingham7Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior14Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu14Ruben Garcia Santos17Ante Budimir15Ruben Pena Jimenez7Jon Moncayola Tollar6Lucas Torro Marset10Aimar Oroz Huarte12Jesus Areso5David Garcia24Alejandro Catena Marugán3Juan Cruz1Sergio Herrera
- Đội hình dự bị
-
11Rodrygo Silva De Goes8Toni Kroos17Lucas Vazquez Iglesias19Daniel Ceballos Fernandez21Brahim Diaz34Alvaro Carrillo26Diego Pineiro13Andriy Lunin20Fran GarciaLuis Ezequiel Avila 9Jose Manuel Arnaiz Diaz 20Pablo Ibanez Lumbreras 19Raul Garcia de Haro 23Enrique Barja 11Darko Brasanac 8Jorge Herrando 28Iker Munoz Cameros 34Aitor Fernandez Abarisketa 13Ignacio Vidal Miralles 2Pablo Valencia 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlo AncelottiVicente Moreno Peris
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Madrid vs Osasuna: Số liệu thống kê
-
Real MadridOsasuna
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút3
-
-
7Sút Phạt12
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
707Số đường chuyền335
-
-
92%Chuyền chính xác81%
-
-
9Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị1
-
-
9Đánh đầu13
-
-
5Đánh đầu thành công6
-
-
1Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn6
-
-
21Ném biên13
-
-
13Cản phá thành công14
-
-
9Thử thách5
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
121Pha tấn công67
-
-
55Tấn công nguy hiểm32
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation