Kết quả Real Madrid vs Sevilla, 03h00 ngày 26/02
Kết quả Real Madrid vs Sevilla
Nhận định Real Madrid vs Sevilla, 3h ngày 26/2
Đối đầu Real Madrid vs Sevilla
Lịch phát sóng Real Madrid vs Sevilla
Phong độ Real Madrid gần đây
Phong độ Sevilla gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/02/202403:00
-
Real Madrid 11Sevilla 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.89+1.5
1.01O 3
0.92U 3
0.961
1.30X
5.502
8.50Hiệp 1-0.75
1.11+0.75
0.78O 1.25
0.99U 1.25
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Madrid vs Sevilla
-
Sân vận động: Santiago Bernabeu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 26
-
Real Madrid vs Sevilla: Diễn biến chính
-
10'Lucas Vazquez Iglesias Goal Disallowed0-0
-
35'Toni Kroos0-0
-
70'0-0Lucas Ocampos
-
75'Luka Modric
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho0-0 -
75'0-0Jesus Fernandez Saez Suso
Oliver Torres -
75'0-0Alejo Veliz
Isaac Romero Bernal -
75'0-0Juanlu Sanchez
Jesus Navas Gonzalez -
81'Luka Modric1-0
-
90'1-0Djibril Sow
-
90'1-0Nianzou Kouassi
Enrique Jesus Salas Valiente -
90'1-0Adnan Januzaj
Lucas Ocampos -
90'Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
Rodrygo Silva De Goes1-0 -
90'Daniel Ceballos Fernandez
Brahim Diaz1-0 -
90'1-0Nianzou Kouassi
-
Real Madrid vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị
-
Real Madrid4-3-313Andriy Lunin23Ferland Mendy6Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho22Antonio Rudiger17Lucas Vazquez Iglesias8Toni Kroos18Aurelien Tchouameni15Santiago Federico Valverde Dipetta7Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior11Rodrygo Silva De Goes21Brahim Diaz15Youssef En-Nesyri20Isaac Romero Bernal21Oliver Torres24Boubakary Soumare18Djibril Sow16Jesus Navas Gonzalez22Loic Bade4Sergio Ramos Garcia2Enrique Jesus Salas Valiente5Lucas Ocampos13Orjan Haskjold Nyland
- Đội hình dự bị
-
10Luka Modric19Daniel Ceballos Fernandez29Alvaro Daniel Rodriguez Munoz25Kepa Arrizabalaga Revuelta26Diego Pineiro41Jacobo Ramón24Arda Guler20Fran GarciaAlejo Veliz 10Adnan Januzaj 25Nianzou Kouassi 14Jesus Fernandez Saez Suso 7Juanlu Sanchez 26Stanis Idumbo Muzambo 41Marko Dmitrovic 1Adria Giner Pedrosa 3Carlos Alberto Flores Asencio 31Xavi Sintes 35Hannibal Mejbri 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlo AncelottiFrancisco Javier Garcia Pimienta
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Madrid vs Sevilla: Số liệu thống kê
-
Real MadridSevilla
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút0
-
-
9Sút Phạt14
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
638Số đường chuyền354
-
-
91%Chuyền chính xác83%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
10Đánh đầu16
-
-
7Đánh đầu thành công6
-
-
1Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công27
-
-
3Thay người5
-
-
11Đánh chặn2
-
-
28Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công27
-
-
4Thử thách4
-
-
126Pha tấn công66
-
-
97Tấn công nguy hiểm26
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation