Kết quả Real Madrid vs Villarreal, 03h00 ngày 18/12
Kết quả Real Madrid vs Villarreal
Nhận định Real Madrid vs Villarreal, vòng 17 La Liga 3h00 ngày 18/12/2023
Đối đầu Real Madrid vs Villarreal
Lịch phát sóng Real Madrid vs Villarreal
Phong độ Real Madrid gần đây
Phong độ Villarreal gần đây
-
Thứ hai, Ngày 18/12/202303:00
-
Real Madrid 24Villarreal 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.84+1.5
1.04O 3.5
0.98U 3.5
0.901
1.30X
5.502
9.00Hiệp 1-0.75
1.11+0.75
0.80O 1.5
1.11U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Madrid vs Villarreal
-
Sân vận động: Santiago Bernabeu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 17
-
Real Madrid vs Villarreal: Diễn biến chính
-
25'Jude Bellingham (Assist:Luka Modric)1-0
-
29'1-0Ramon Terrats Espacio
Alejandro Baena Rodriguez -
35'Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
David Alaba1-0 -
37'Rodrygo Silva De Goes (Assist:Lucas Vazquez Iglesias)2-0
-
39'Rodrygo Silva De Goes Goal awarded2-0
-
46'2-0Jorge Cuenca
Raul Albiol Tortajada -
46'Fran Garcia
Ferland Mendy2-0 -
46'2-0Alexander Sorloth
Gerard Moreno Balaguero -
54'2-1Jose Luis Morales Martin (Assist:Ramon Terrats Espacio)
-
64'Brahim Diaz (Assist:Fran Garcia)3-1
-
67'Jude Bellingham3-1
-
67'3-1Adria Altimira
-
68'Luka Modric4-1
-
74'4-1Ilias Akhomach
-
74'4-1Manuel Trigueros Munoz
Ilias Akhomach -
78'Daniel Ceballos Fernandez
Jude Bellingham4-1 -
79'Aurelien Tchouameni
Toni Kroos4-1 -
79'4-1Ben Brereton
Jose Luis Morales Martin -
84'Aurelien Tchouameni4-1
-
84'Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Brahim Diaz4-1 -
85'4-1Etienne Capoue
-
Real Madrid vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị
-
Real Madrid4-4-213Andriy Lunin23Ferland Mendy4David Alaba22Antonio Rudiger17Lucas Vazquez Iglesias5Jude Bellingham8Toni Kroos15Santiago Federico Valverde Dipetta10Luka Modric11Rodrygo Silva De Goes21Brahim Diaz7Gerard Moreno Balaguero15Jose Luis Morales Martin27Ilias Akhomach6Etienne Capoue10Daniel Parejo Munoz,Parejo16Alejandro Baena Rodriguez26Adria Altimira3Raul Albiol Tortajada23Aissa Mandi24Alfonso Pedraza Sag13Filip Jorgensen
- Đội hình dự bị
-
18Aurelien Tchouameni14Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu6Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho19Daniel Ceballos Fernandez20Fran Garcia36Vinicius Tobias25Kepa Arrizabalaga Revuelta39Mario de Luis Jimenez32Nicolas Paz MartinezBen Brereton 9Alexander Sorloth 11Jorge Cuenca 5Ramon Terrats Espacio 20Manuel Trigueros Munoz 14Jose Manuel Reina Paez 1Francisco Femenia Far, Kiko 17Alberto Moreno 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlo AncelottiMarcelino Garcia Toral
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Madrid vs Villarreal: Số liệu thống kê
-
Real MadridVillarreal
-
Giao bóng trước
-
-
14Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
22Tổng cú sút3
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
13Sút ra ngoài2
-
-
8Cản sút1
-
-
12Sút Phạt20
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
646Số đường chuyền424
-
-
91%Chuyền chính xác84%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị0
-
-
8Đánh đầu6
-
-
3Đánh đầu thành công4
-
-
0Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn8
-
-
6Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
6Cản phá thành công3
-
-
7Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
113Pha tấn công65
-
-
69Tấn công nguy hiểm22
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation