Kết quả Sevilla vs Alaves, 03h00 ngày 13/01
Kết quả Sevilla vs Alaves
Nhận định dự đoán Sevilla vs Alaves, lúc 3h00 ngày 13/1/2024
Đối đầu Sevilla vs Alaves
Lịch phát sóng Sevilla vs Alaves
Phong độ Sevilla gần đây
Phong độ Alaves gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/01/202403:00
-
Sevilla 42Alaves 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.07O 2.25
0.76U 2.25
0.991
1.77X
3.402
4.80Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.88O 1
1.09U 1
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sevilla vs Alaves
-
Sân vận động: Ramon Sanchez Pizjuan
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
La Liga 2023-2024 » vòng 20
-
Sevilla vs Alaves: Diễn biến chính
-
23'0-0Rafa Marin
-
26'0-1Nahuel Tenaglia (Assist:Jon Guridi)
-
40'0-2Enrique Garcia Martinez, Kike (Assist:Carlos Vicente)
-
42'Adria Giner Pedrosa
Enrique Jesus Salas Valiente0-2 -
50'Boubakary Soumare0-2
-
55'Rafael Mir Vicente
Boubakary Soumare0-2 -
55'Djibril Sow
Ivan Rakitic0-2 -
55'Mariano Diaz Mejia
Isaac Romero Bernal0-2 -
58'Marcos do Nascimento Teixeira0-2
-
63'Jesus Navas Gonzalez0-2
-
69'Juanlu Sanchez
Jesus Navas Gonzalez0-2 -
70'Rafael Mir Vicente1-2
-
72'1-2Samu
Enrique Garcia Martinez, Kike -
73'Mariano Diaz Mejia1-2
-
77'1-2Alex Sola
Jon Guridi -
77'1-2Ruben Duarte Sanchez
Luis Rioja -
79'Mariano Diaz Mejia Penalty awarded1-2
-
81'1-2Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
-
82'Lucas Ocampos2-2
-
90'2-2Enrique Garcia Martinez, Kike
-
90'2-2Victor Parada Gonzalez
Carlos Vicente -
90'2-2Antonio Blanco
Ander Guevara Lajo -
90'2-3Ruben Duarte Sanchez (Assist:Samu)
-
Sevilla vs Alaves: Đội hình chính và dự bị
-
Sevilla4-4-21Marko Dmitrovic27Enrique Jesus Salas Valiente23Marcos do Nascimento Teixeira4Sergio Ramos Garcia16Jesus Navas Gonzalez21Oliver Torres10Ivan Rakitic24Boubakary Soumare7Jesus Fernandez Saez Suso20Isaac Romero Bernal5Lucas Ocampos15Enrique Garcia Martinez, Kike22Carlos Vicente18Jon Guridi11Luis Rioja23Carlos Nahuel Benavidez Protesoni6Ander Guevara Lajo2Gorosabel14Nahuel Tenaglia16Rafa Marin27Javier Lopez1Antonio Sivera Salva
- Đội hình dự bị
-
26Juanlu Sanchez9Rafael Mir Vicente3Adria Giner Pedrosa12Mariano Diaz Mejia18Djibril Sow25Adnan Januzaj14Nianzou Kouassi42Lucien Agoume22Loic Bade31Carlos Alberto Flores Asencio33MatIas Arbol8Joan Joan MorenoVictor Parada 44Alex Sola 7Antonio Blanco 8Ruben Duarte Sanchez 3Samu 32Abde Rebbach 21Giuliano Simeone 20Ianis Hagi 10Nikola Maras 19Adrian Rodriguez 33Xeber Alkain 17Tomas Mendes 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Garcia PimientaEduardo Germon Coudet
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sevilla vs Alaves: Số liệu thống kê
-
SevillaAlaves
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
15Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút5
-
-
13Sút Phạt15
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
565Số đường chuyền256
-
-
85%Chuyền chính xác69%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
5Việt vị0
-
-
50Đánh đầu34
-
-
28Đánh đầu thành công14
-
-
5Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn6
-
-
29Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công15
-
-
6Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
133Pha tấn công70
-
-
87Tấn công nguy hiểm38
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation