Kết quả Sevilla vs Athletic Bilbao, 01h15 ngày 05/01
Kết quả Sevilla vs Athletic Bilbao
Soi kèo nhà cái Sevilla vs Athletic Bilbao, 1h15 ngày 5/1/2024
Đối đầu Sevilla vs Athletic Bilbao
Lịch phát sóng Sevilla vs Athletic Bilbao
Phong độ Sevilla gần đây
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 05/01/202401:15
-
Sevilla 30Athletic Bilbao 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
1.01O 2.5
1.01U 2.5
0.871
3.20X
3.502
2.10Hiệp 1+0
1.23-0
0.71O 1
0.99U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sevilla vs Athletic Bilbao
-
Sân vận động: Ramon Sanchez Pizjuan
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 19
-
Sevilla vs Athletic Bilbao: Diễn biến chính
-
30'0-1Mikel Vesga (Assist:Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria)
-
36'Djibril Sow0-1
-
41'Ivan Rakitic
Nemanja Gudelj0-1 -
65'Oliver Torres
Djibril Sow0-1 -
65'Adnan Januzaj
Loic Bade0-1 -
65'Nianzou Kouassi
Juanlu Sanchez0-1 -
69'0-1Benat Prados Diaz
Oihan Sancet -
69'0-1Ander Herrera Aguera
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria -
74'0-1Unai Gomez
Mikel Vesga -
74'0-1Raul Garcia Escudero
Gorka Guruzeta Rodriguez -
75'Ivan Rakitic0-1
-
76'0-2Aitor Paredes (Assist:Ander Herrera Aguera)
-
80'0-2Malcom Adu
Nico Williams -
80'Marcos do Nascimento Teixeira
Adria Giner Pedrosa0-2 -
86'Marcos do Nascimento Teixeira0-2
-
90'0-2Raul Garcia Escudero
-
Sevilla vs Athletic Bilbao: Đội hình chính và dự bị
-
Sevilla5-3-21Marko Dmitrovic3Adria Giner Pedrosa27Enrique Jesus Salas Valiente4Sergio Ramos Garcia22Loic Bade26Juanlu Sanchez7Jesus Fernandez Saez Suso6Nemanja Gudelj18Djibril Sow9Rafael Mir Vicente5Lucas Ocampos12Gorka Guruzeta Rodriguez7Alejandro Berenguer Remiro8Oihan Sancet11Nico Williams16Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria6Mikel Vesga15Inigo Lekue3Daniel Vivian Moreno4Aitor Paredes17Yuri Berchiche1Unai Simon
- Đội hình dự bị
-
25Adnan Januzaj23Marcos do Nascimento Teixeira10Ivan Rakitic14Nianzou Kouassi21Oliver Torres2Federico Gattoni31Carlos Alberto Flores Asencio33MatIas Arbol39Lulo Dasilva28Manuel Bueno Sebastian29Dario Benavides FuentesUnai Gomez 30Raul Garcia Escudero 22Benat Prados Diaz 24Ander Herrera Aguera 21Malcom Adu 29Asier Villalibre 20Peru Nolaskoain Esnal 23Julen Agirrezabala 13Oscar de Marcos Arana Oscar 18Imanol Garcia de Albeniz 19Iker Muniain Goni 10Mikel Jauregizar 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Garcia PimientaTxingurri Valverde
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sevilla vs Athletic Bilbao: Số liệu thống kê
-
SevillaAthletic Bilbao
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút3
-
-
15Sút Phạt12
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
597Số đường chuyền385
-
-
84%Chuyền chính xác74%
-
-
9Phạm lỗi19
-
-
2Việt vị1
-
-
36Đánh đầu36
-
-
22Đánh đầu thành công14
-
-
4Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn9
-
-
23Ném biên17
-
-
16Cản phá thành công9
-
-
16Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
125Pha tấn công111
-
-
65Tấn công nguy hiểm48
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation