Kết quả Sevilla vs Atletico Madrid, 00h30 ngày 12/02
Kết quả Sevilla vs Atletico Madrid
Nhận định Sevilla vs Atletico Madrid, 0h30 ngày 12/2
Đối đầu Sevilla vs Atletico Madrid
Lịch phát sóng Sevilla vs Atletico Madrid
Phong độ Sevilla gần đây
Phong độ Atletico Madrid gần đây
-
Thứ hai, Ngày 12/02/202400:30
-
Sevilla 21Atletico Madrid 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.88O 2.75
1.01U 2.75
0.851
3.35X
3.552
2.16Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.28O 1
0.83U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sevilla vs Atletico Madrid
-
Sân vận động: Ramon Sanchez Pizjuan
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 24
-
Sevilla vs Atletico Madrid: Diễn biến chính
-
15'Isaac Romero Bernal (Assist:Lucas Ocampos)1-0
-
26'1-0Axel Witsel
-
46'1-0Memphis Depay
Alvaro Morata -
46'1-0Nahuel Molina
Pablo Barrios -
60'1-0Angel Correa
Jorge Resurreccion Merodio, Koke -
64'Juanlu Sanchez
Jesus Navas Gonzalez1-0 -
64'Jesus Fernandez Saez Suso
Oliver Torres1-0 -
66'1-0Reinildo Mandava
Axel Witsel -
70'Jesus Fernandez Saez Suso1-0
-
77'Youssef En-Nesyri1-0
-
78'Erik Lamela
Isaac Romero Bernal1-0 -
84'1-0Rodrigo Riquelme
Samuel Dias Lino -
88'Joan Joan Moreno
Djibril Sow1-0 -
88'Adria Giner Pedrosa
Youssef En-Nesyri1-0
-
Sevilla vs Atletico Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Sevilla4-4-213Orjan Haskjold Nyland19Marcos Acuna4Sergio Ramos Garcia22Loic Bade16Jesus Navas Gonzalez5Lucas Ocampos21Oliver Torres24Boubakary Soumare18Djibril Sow20Isaac Romero Bernal15Youssef En-Nesyri7Antoine Griezmann19Alvaro Morata14Marcos Llorente Moreno5Rodrigo De Paul6Jorge Resurreccion Merodio, Koke24Pablo Barrios12Samuel Dias Lino20Axel Witsel4Gabriel Armando de Abreu22Mario Hermoso Canseco13Jan Oblak
- Đội hình dự bị
-
17Erik Lamela8Joan Joan Moreno7Jesus Fernandez Saez Suso3Adria Giner Pedrosa26Juanlu Sanchez25Adnan Januzaj1Marko Dmitrovic33MatIas Arbol38Diego Hormigo46Hannibal Mejbri29Dario Benavides Fuentes41Stanis Idumbo MuzamboAngel Correa 10Nahuel Molina 16Reinildo Mandava 23Memphis Depay 9Rodrigo Riquelme 17Arthur Vermeeren 18Stefan Savic 15Horatiu Moldovan 1Antonio Gomis 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Garcia PimientaDiego Pablo Simeone
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sevilla vs Atletico Madrid: Số liệu thống kê
-
SevillaAtletico Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút4
-
-
10Sút Phạt12
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
406Số đường chuyền615
-
-
83%Chuyền chính xác87%
-
-
8Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị4
-
-
30Đánh đầu14
-
-
15Đánh đầu thành công7
-
-
5Cứu thua5
-
-
22Rê bóng thành công15
-
-
11Đánh chặn9
-
-
10Ném biên26
-
-
1Woodwork0
-
-
22Cản phá thành công15
-
-
10Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
105Pha tấn công142
-
-
43Tấn công nguy hiểm63
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation