Kết quả Sevilla vs Barcelona, 02h00 ngày 27/05
Kết quả Sevilla vs Barcelona
Nhận định Sevilla vs Barcelona, 2h ngày 27/05
Đối đầu Sevilla vs Barcelona
Lịch phát sóng Sevilla vs Barcelona
Phong độ Sevilla gần đây
Phong độ Barcelona gần đây
-
Thứ hai, Ngày 27/05/202402:00
-
Sevilla 21Barcelona 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.98-0.5
0.92O 3
0.80U 3
0.941
3.40X
3.902
1.95Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.13O 1.25
0.97U 1.25
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sevilla vs Barcelona
-
Sân vận động: Ramon Sanchez Pizjuan
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 38
-
Sevilla vs Barcelona: Diễn biến chính
-
15'0-1Robert Lewandowski (Assist:Joao Cancelo)
-
31'Youssef En-Nesyri (Assist:Boubakary Soumare)1-1
-
36'Enrique Jesus Salas Valiente1-1
-
46'1-1Oriol Romeu Vidal
Andreas Christensen -
46'Marcos do Nascimento Teixeira
Enrique Jesus Salas Valiente1-1 -
49'1-1Joao Cancelo
-
59'1-2Fermin Lopez (Assist:Ilkay Gundogan)
-
62'1-2Ferran Torres
Robert Lewandowski -
62'1-2Joao Felix Sequeira
Lamine Yamal -
75'1-2Vitor Hugo Roque Ferreira
Fermin Lopez -
79'Mariano Diaz Mejia
Dodi Lukebakio Ngandoli1-2 -
79'Manuel Bueno Sebastian
Lucien Agoume1-2 -
79'Nemanja Gudelj
Loic Bade1-2 -
84'1-2Hector Fort
Joao Cancelo -
90'Lucas Ocampos1-2
-
90'Alejo Veliz
Youssef En-Nesyri1-2
-
Sevilla vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị
-
Sevilla3-4-2-113Orjan Haskjold Nyland2Enrique Jesus Salas Valiente4Sergio Ramos Garcia22Loic Bade3Adria Giner Pedrosa42Lucien Agoume24Boubakary Soumare26Juanlu Sanchez11Dodi Lukebakio Ngandoli5Lucas Ocampos15Youssef En-Nesyri27Lamine Yamal9Robert Lewandowski16Fermin Lopez8Pedro Golzalez Lopez15Andreas Christensen22Ilkay Gundogan23Jules Kounde33Pau Cubarsi5Inigo Martinez Berridi2Joao Cancelo1Marc-Andre ter Stegen
- Đội hình dự bị
-
10Alejo Veliz23Marcos do Nascimento Teixeira6Nemanja Gudelj12Mariano Diaz Mejia28Manuel Bueno Sebastian41Stanis Idumbo Muzambo14Nianzou Kouassi1Marko Dmitrovic8Joan Joan Moreno38Diego Hormigo46Hannibal Mejbri29Dario Benavides FuentesVitor Hugo Roque Ferreira 19Joao Felix Sequeira 14Ferran Torres 7Oriol Romeu Vidal 18Hector Fort 39Raphael Dias Belloli,Raphinha 11Ignacio Pena Sotorres 13Sergi Roberto Carnicer 20Diego Kochen 31Ronald Federico Araujo da Silva 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Garcia PimientaHans Dieter Flick
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sevilla vs Barcelona: Số liệu thống kê
-
SevillaBarcelona
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút1
-
-
16Sút Phạt10
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
400Số đường chuyền645
-
-
88%Chuyền chính xác92%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị7
-
-
9Đánh đầu9
-
-
4Đánh đầu thành công5
-
-
4Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn8
-
-
8Ném biên10
-
-
2Woodwork2
-
-
16Cản phá thành công8
-
-
12Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
78Pha tấn công114
-
-
46Tấn công nguy hiểm58
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation