Kết quả Sevilla vs Celta Vigo, 20h00 ngày 17/03
Kết quả Sevilla vs Celta Vigo
Soi kèo nhà cái Sevilla vs Celta Vigo, lúc 20h00 ngày 17/3
Đối đầu Sevilla vs Celta Vigo
Lịch phát sóng Sevilla vs Celta Vigo
Phong độ Sevilla gần đây
Phong độ Celta Vigo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/03/202420:00
-
Sevilla 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.86O 2.25
0.76U 2.25
0.991
1.99X
3.352
3.75Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.74O 1
1.14U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sevilla vs Celta Vigo
-
Sân vận động: Ramon Sanchez Pizjuan
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 29
-
Sevilla vs Celta Vigo: Diễn biến chính
-
18'Youssef En-Nesyri1-0
-
28'1-0Carles Pérez Sayol
Javier Manquillo Gaitan -
29'Marcos Acuna1-0
-
29'Sergio Ramos Garcia1-0
-
56'Jesus Navas Gonzalez1-0
-
61'Jesus Fernandez Saez Suso
Lucas Ocampos1-0 -
61'Dodi Lukebakio Ngandoli
Youssef En-Nesyri1-0 -
68'1-0Jailson Marques Siqueira,Jaja
Carlos Dominguez -
68'1-0Carl Starfelt
Hugo Sotelo -
72'1-1Carles Pérez Sayol (Assist:Iago Aspas Juncal)
-
75'Joan Joan Moreno
Oliver Torres1-1 -
75'Adria Giner Pedrosa
Nemanja Gudelj1-1 -
76'1-1Franco Cervi
Unai Nunez Gestoso -
76'1-1Damian Rodriguez Sousa
Hugo Alvarez Antunez -
78'1-2Jorgen Strand Larsen (Assist:Jonathan Bamba)
-
83'Dodi Lukebakio Ngandoli Penalty cancelled1-2
-
89'Erik Lamela
Marcos Acuna1-2 -
90'Boubakary Soumare1-2
-
Sevilla vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị
-
Sevilla5-3-213Orjan Haskjold Nyland19Marcos Acuna2Enrique Jesus Salas Valiente4Sergio Ramos Garcia6Nemanja Gudelj16Jesus Navas Gonzalez21Oliver Torres24Boubakary Soumare5Lucas Ocampos20Isaac Romero Bernal15Youssef En-Nesyri18Jorgen Strand Larsen10Iago Aspas Juncal17Jonathan Bamba22Javier Manquillo Gaitan30Hugo Sotelo8Francisco Beltran33Hugo Alvarez Antunez3Óscar Mingueza4Unai Nunez Gestoso28Carlos Dominguez25Vicente Guaita Panadero
- Đội hình dự bị
-
17Erik Lamela11Dodi Lukebakio Ngandoli7Jesus Fernandez Saez Suso8Joan Joan Moreno3Adria Giner Pedrosa23Marcos do Nascimento Teixeira14Nianzou Kouassi1Marko Dmitrovic26Juanlu Sanchez33MatIas Arbol18Djibril Sow46Hannibal MejbriFranco Cervi 11Jailson Marques Siqueira,Jaja 16Carles Pérez Sayol 7Damian Rodriguez Sousa 34Carl Starfelt 2Tadeo Allende 9Anastasios Douvikas 12Manuel Sanchez De La Pena 23Miguel Rodriguez Vidal 24Kevin Vazquez Comesana 20Jorge Carrillo Balea 26Ivan Villar 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Garcia PimientaClaudio Giraldez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sevilla vs Celta Vigo: Số liệu thống kê
-
SevillaCelta Vigo
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút18
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút8
-
-
9Sút Phạt15
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
355Số đường chuyền649
-
-
81%Chuyền chính xác90%
-
-
13Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị3
-
-
26Đánh đầu18
-
-
15Đánh đầu thành công7
-
-
3Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn10
-
-
21Ném biên21
-
-
14Cản phá thành công15
-
-
3Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
81Pha tấn công117
-
-
50Tấn công nguy hiểm59
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation