Kết quả Sevilla vs Getafe, 00h30 ngày 17/12
Kết quả Sevilla vs Getafe
Nhận định Sevilla vs Getafe, vòng 17 La Liga 0h30 ngày 17/12/2023
Đối đầu Sevilla vs Getafe
Lịch phát sóng Sevilla vs Getafe
Phong độ Sevilla gần đây
Phong độ Getafe gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/12/202300:30
-
Sevilla 30Getafe 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.91+0.75
0.99O 2.25
0.90U 2.25
0.981
1.67X
3.502
5.50Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.98O 1
1.17U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sevilla vs Getafe
-
Sân vận động: Ramon Sanchez Pizjuan
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
La Liga 2023-2024 » vòng 17
-
Sevilla vs Getafe: Diễn biến chính
-
4'Marko Dmitrovic0-0
-
5'0-1Borja Mayoral Moya
-
12'0-1Luis Milla
-
24'0-1Gastron Alvarez
-
37'0-2Jaime Mata (Assist:Mason Greenwood)
-
46'Adnan Januzaj
Enrique Jesus Salas Valiente0-2 -
65'Jesus Fernandez Saez Suso
Lucas Ocampos0-2 -
72'Rafael Mir Vicente
Djibril Sow0-2 -
77'Nemanja Gudelj0-2
-
80'0-3Mason Greenwood
-
86'Ivan Rakitic0-3
-
90'0-3Jaime Mata
-
90'0-3Omar Federico Alderete Fernandez
Juanmi Latasa -
90'0-3Jose Angel Carmona
Mason Greenwood -
90'0-3Oscar Rodriguez Arnaiz
Luis Milla
-
Sevilla vs Getafe: Đội hình chính và dự bị
-
Sevilla5-3-21Marko Dmitrovic3Adria Giner Pedrosa27Enrique Jesus Salas Valiente4Sergio Ramos Garcia6Nemanja Gudelj26Juanlu Sanchez10Ivan Rakitic24Boubakary Soumare18Djibril Sow15Youssef En-Nesyri5Lucas Ocampos19Borja Mayoral Moya14Juanmi Latasa12Mason Greenwood20Nemanja Maksimovic5Luis Milla7Jaime Mata21Juan Antonio Iglesias Sanchez2Djene Dakonam4Gastron Alvarez16Diego Rico Salguero13David Soria
- Đội hình dự bị
-
25Adnan Januzaj7Jesus Fernandez Saez Suso9Rafael Mir Vicente2Federico Gattoni23Marcos do Nascimento Teixeira28Manu Bueno21Oliver Torres31Carlos Alberto Flores Asencio29Dario Benavides Fuentes32Rafael RomeroOmar Federico Alderete Fernandez 15Oscar Rodriguez Arnaiz 9Jose Angel Carmona 18Fabricio Angileri 3Daniel Fuzato 1Anthony Lozano 17Stefan Mitrovic 23Carles Alena Castillo 11Damian Nicolas Suarez 22Jordi Martin 32Jorge Benito 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Garcia PimientaJose Bordalas Jimenez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sevilla vs Getafe: Số liệu thống kê
-
SevillaGetafe
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút2
-
-
18Sút Phạt23
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
484Số đường chuyền365
-
-
77%Chuyền chính xác72%
-
-
18Phạm lỗi18
-
-
6Việt vị0
-
-
32Đánh đầu38
-
-
14Đánh đầu thành công21
-
-
4Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công18
-
-
3Thay người3
-
-
8Đánh chặn4
-
-
21Ném biên20
-
-
14Cản phá thành công18
-
-
11Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
98Pha tấn công99
-
-
48Tấn công nguy hiểm42
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation