Kết quả Sevilla vs Mallorca, 02h00 ngày 23/04
Kết quả Sevilla vs Mallorca
Soi kèo nhà cái Sevilla vs Mallorca, 2h ngày 23/4
Đối đầu Sevilla vs Mallorca
Lịch phát sóng Sevilla vs Mallorca
Phong độ Sevilla gần đây
Phong độ Mallorca gần đây
-
Thứ ba, Ngày 23/04/202402:00
-
Sevilla2Mallorca 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.91O 2
0.88U 2
1.001
1.85X
3.402
4.40Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.75
0.84U 0.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sevilla vs Mallorca
-
Sân vận động: Ramon Sanchez Pizjuan
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 32
-
Sevilla vs Mallorca: Diễn biến chính
-
21'0-0Samuel Almeida Costa
-
46'Jesus Fernandez Saez Suso
Lucien Agoume0-0 -
60'0-0Cyle Larin
Nemanja Radonjic -
61'Youssef En-Nesyri (Assist:Jesus Fernandez Saez Suso)1-0
-
71'1-0Antonio Sanchez Navarro
Martin Valjent -
71'1-0Sergi Darder
Daniel Jose Rodriguez Vazquez -
71'1-0Manuel Morlanes
Omar Mascarell Gonzalez -
73'1-0Jose Manuel Arias Copete
-
75'Isaac Romero Bernal (Assist:Youssef En-Nesyri)2-0
-
81'Dodi Lukebakio Ngandoli
Isaac Romero Bernal2-0 -
81'Marcos Acuna
Nemanja Gudelj2-0 -
83'2-0Abdon Prats Bastidas
Vedat Muriqi -
90'2-1Abdon Prats Bastidas (Assist:Sergi Darder)
-
90'Juanlu Sanchez
Jesus Navas Gonzalez2-1 -
90'Erik Lamela
Youssef En-Nesyri2-1
-
Sevilla vs Mallorca: Đội hình chính và dự bị
-
Sevilla5-3-213Orjan Haskjold Nyland5Lucas Ocampos6Nemanja Gudelj4Sergio Ramos Garcia22Loic Bade16Jesus Navas Gonzalez21Oliver Torres42Lucien Agoume24Boubakary Soumare15Youssef En-Nesyri20Isaac Romero Bernal7Vedat Muriqi23Nemanja Radonjic12Samuel Almeida Costa5Omar Mascarell Gonzalez14Daniel Jose Rodriguez Vazquez15Pablo Maffeo24Martin Valjent21Antonio Jose Raillo Arenas6Jose Manuel Arias Copete11Jaume Vicent Costa Jorda1Predrag Rajkovic
- Đội hình dự bị
-
17Erik Lamela19Marcos Acuna11Dodi Lukebakio Ngandoli7Jesus Fernandez Saez Suso26Juanlu Sanchez10Alejo Veliz23Marcos do Nascimento Teixeira14Nianzou Kouassi1Marko Dmitrovic31Carlos Alberto Flores Asencio8Joan Joan Moreno46Hannibal MejbriCyle Larin 17Antonio Sanchez Navarro 18Sergi Darder 10Manuel Morlanes 8Abdon Prats Bastidas 9Siebe Van der Heyden 4Mattija Nastasic 2Dominik Greif 13Javi Llabres 19Antonio Latorre Grueso 3Ignacio Vidal Miralles 22Giovanni Gonzalez 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Garcia PimientaJagoba Arrasate
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sevilla vs Mallorca: Số liệu thống kê
-
SevillaMallorca
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài0
-
-
1Cản sút2
-
-
13Sút Phạt11
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
513Số đường chuyền443
-
-
85%Chuyền chính xác81%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị5
-
-
37Đánh đầu47
-
-
23Đánh đầu thành công19
-
-
5Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn9
-
-
16Ném biên19
-
-
14Cản phá thành công8
-
-
6Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
94Pha tấn công99
-
-
26Tấn công nguy hiểm36
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation