Kết quả Sevilla vs Osasuna, 00h30 ngày 29/01
Kết quả Sevilla vs Osasuna
Nhận định Sevilla vs Osasuna, 0h30 ngày 29/1
Đối đầu Sevilla vs Osasuna
Lịch phát sóng Sevilla vs Osasuna
Phong độ Sevilla gần đây
Phong độ Osasuna gần đây
-
Thứ hai, Ngày 29/01/202400:30
-
Sevilla 3 11Osasuna1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.11+0.5
0.80O 2.25
0.98U 2.25
0.901
1.91X
3.402
3.90Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 0.75
0.74U 0.75
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sevilla vs Osasuna
-
Sân vận động: Ramon Sanchez Pizjuan
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 22
-
Sevilla vs Osasuna: Diễn biến chính
-
6'Lucien Agoume0-0
-
25'Isaac Romero Bernal (Assist:Marcos Acuna)1-0
-
55'1-1Ante Budimir (Assist:David Garcia)
-
56'Boubakary Soumare1-1
-
59'Adria Giner Pedrosa
Marcos Acuna1-1 -
59'Djibril Sow
Lucien Agoume1-1 -
66'1-1Jesus Areso
Ruben Pena Jimenez -
67'Oliver Torres
Djibril Sow1-1 -
71'Juanlu Sanchez
Jesus Navas Gonzalez1-1 -
71'Rafael Mir Vicente
Marcos do Nascimento Teixeira1-1 -
76'1-1Aimar Oroz Huarte
Moises Gomez Bordonado -
76'1-1Jon Moncayola Tollar
Pablo Ibanez Lumbreras -
83'1-1Jose Manuel Arnaiz Diaz
Raul Garcia de Haro -
84'Sergio Ramos Garcia1-1
-
86'Jesus Fernandez Saez Suso1-1
-
86'Jesus Fernandez Saez Suso Card changed1-1
-
Sevilla vs Osasuna: Đội hình chính và dự bị
-
Sevilla3-5-213Orjan Haskjold Nyland23Marcos do Nascimento Teixeira4Sergio Ramos Garcia22Loic Bade19Marcos Acuna24Boubakary Soumare42Lucien Agoume7Jesus Fernandez Saez Suso16Jesus Navas Gonzalez20Isaac Romero Bernal5Lucas Ocampos17Ante Budimir23Raul Garcia de Haro15Ruben Pena Jimenez19Pablo Ibanez Lumbreras34Iker Munoz Cameros16Moises Gomez Bordonado22Johan Andres Mojica Palacio5David Garcia24Alejandro Catena Marugán3Juan Cruz1Sergio Herrera
- Đội hình dự bị
-
9Rafael Mir Vicente21Oliver Torres26Juanlu Sanchez3Adria Giner Pedrosa18Djibril Sow2Federico Gattoni25Adnan Januzaj14Nianzou Kouassi1Marko Dmitrovic8Joan Joan Moreno33MatIas Arbol46Hannibal MejbriJose Manuel Arnaiz Diaz 20Jon Moncayola Tollar 7Aimar Oroz Huarte 10Jesus Areso 12Darko Brasanac 8Aitor Fernandez Abarisketa 13Ruben Garcia Santos 14Unai Garcia Lugea 4Lucas Torro Marset 6Enrique Barja 11Jorge Herrando 28Pablo Valencia 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Garcia PimientaVicente Moreno Peris
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sevilla vs Osasuna: Số liệu thống kê
-
SevillaOsasuna
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút2
-
-
15Sút Phạt22
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
361Số đường chuyền473
-
-
75%Chuyền chính xác79%
-
-
19Phạm lỗi13
-
-
5Việt vị2
-
-
38Đánh đầu48
-
-
21Đánh đầu thành công22
-
-
3Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người4
-
-
5Đánh chặn2
-
-
23Ném biên32
-
-
13Cản phá thành công13
-
-
3Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
76Pha tấn công127
-
-
41Tấn công nguy hiểm49
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation