Kết quả Sevilla vs Sociedad, 20h00 ngày 02/03
Kết quả Sevilla vs Sociedad
Soi kèo phạt góc Sevilla vs Real Sociedad, 20h ngày 02/03
Đối đầu Sevilla vs Sociedad
Lịch phát sóng Sevilla vs Sociedad
Phong độ Sevilla gần đây
Phong độ Sociedad gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/03/202420:00
-
Sevilla 13Sociedad 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.08O 2
0.96U 2
0.921
2.38X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.84-0
1.04O 0.75
0.98U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sevilla vs Sociedad
-
Sân vận động: Ramon Sanchez Pizjuan
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 27
-
Sevilla vs Sociedad: Diễn biến chính
-
11'Youssef En-Nesyri1-0
-
13'Youssef En-Nesyri (Assist:Isaac Romero Bernal)2-0
-
45'2-1Andre Silva
-
46'Juanlu Sanchez
Jesus Navas Gonzalez2-1 -
53'Jesus Fernandez Saez Suso
Hannibal Mejbri2-1 -
61'2-1Brais Mendez
Arsen Zakharyan -
65'Sergio Ramos Garcia (Assist:Oliver Torres)3-1
-
67'3-1Jon Pacheco
-
73'3-1Sheraldo Becker
Andre Silva -
74'3-1Urko Gonzalez de Zarate
Martin Zubimendi Ibanez -
84'3-1Jon Magunazelaia Argoitia
Jon Ander Olasagasti -
84'3-1Javier Galan
Kieran Tierney -
86'Alejo Veliz
Isaac Romero Bernal3-1 -
86'Nianzou Kouassi
Loic Bade3-1 -
87'Nianzou Kouassi3-1
-
90'3-2Brais Mendez
-
90'3-2Igor Zubeldia
-
90'Manuel Bueno Sebastian
Oliver Torres3-2
-
Sevilla vs Real Sociedad: Đội hình chính và dự bị
-
Sevilla5-3-213Orjan Haskjold Nyland3Adria Giner Pedrosa2Enrique Jesus Salas Valiente4Sergio Ramos Garcia22Loic Bade16Jesus Navas Gonzalez21Oliver Torres24Boubakary Soumare46Hannibal Mejbri15Youssef En-Nesyri20Isaac Romero Bernal19Sadiq Umar21Andre Silva12Arsen Zakharyan16Jon Ander Olasagasti22Benat Turrientes4Martin Zubimendi Ibanez39Jon Aramburu5Igor Zubeldia20Jon Pacheco17Kieran Tierney1Alex Remiro
- Đội hình dự bị
-
10Alejo Veliz14Nianzou Kouassi7Jesus Fernandez Saez Suso26Juanlu Sanchez28Manuel Bueno Sebastian41Stanis Idumbo Muzambo1Marko Dmitrovic33MatIas Arbol39Lulo Dasilva35Xavi Sintes29Dario Benavides FuentesSheraldo Becker 11Urko Gonzalez de Zarate 15Jon Magunazelaia Argoitia 28Brais Mendez 23Javier Galan 25Takefusa Kubo 14Hamari Traore 18Unai Marrero Larranaga 13Pablo Marin Tejada 29Mikel Oyarzabal 10Mikel Merino Zazon 8Robin Le Normand 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Garcia PimientaImanol Alguacil
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sevilla vs Sociedad: Số liệu thống kê
-
SevillaSociedad
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút4
-
-
20Sút Phạt10
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
326Số đường chuyền511
-
-
74%Chuyền chính xác82%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị6
-
-
46Đánh đầu40
-
-
23Đánh đầu thành công20
-
-
2Cứu thua2
-
-
22Rê bóng thành công29
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn13
-
-
23Ném biên25
-
-
22Cản phá thành công29
-
-
7Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
87Pha tấn công127
-
-
39Tấn công nguy hiểm50
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation