Kết quả Sevilla vs Villarreal, 00h30 ngày 04/12
Kết quả Sevilla vs Villarreal
Nhận định Sevilla vs Villarreal, vòng 15 La Liga 0h30 ngày 4/12/2023
Đối đầu Sevilla vs Villarreal
Lịch phát sóng Sevilla vs Villarreal
Phong độ Sevilla gần đây
Phong độ Villarreal gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/12/202300:30
-
Sevilla 31Villarreal 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.96O 2.75
0.92U 2.75
0.881
2.15X
3.532
2.80Hiệp 1+0
0.69-0
1.11O 1
0.70U 1
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sevilla vs Villarreal
-
Sân vận động: Ramon Sanchez Pizjuan
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 15
-
Sevilla vs Villarreal: Diễn biến chính
-
45'Djibril Sow0-0
-
45'0-0Alfonso Pedraza Sag
-
46'Adria Giner Pedrosa
Marcos Acuna0-0 -
52'Juanlu Sanchez0-0
-
54'0-0Adria Altimira
-
71'0-0Etienne Capoue
Santi Comesana -
71'0-0Alberto Moreno
Adria Altimira -
72'Enrique Jesus Salas Valiente
Nianzou Kouassi0-0 -
75'Enrique Jesus Salas Valiente (Assist:Adria Giner Pedrosa)1-0
-
77'1-1Jose Luis Morales Martin
-
84'1-1Ilias Akhomach
Alberto Moreno -
84'1-1Francis Coquelin
Daniel Parejo Munoz,Parejo -
87'1-1Ben Brereton
Jose Luis Morales Martin -
90'1-1Jose Manuel Reina Paez
-
90'Oliver Torres
Fernando Francisco Reges1-1 -
90'Ivan Rakitic1-1
-
90'1-1Ben Brereton Goal Disallowed
-
Sevilla vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị
-
Sevilla4-3-31Marko Dmitrovic19Marcos Acuna6Nemanja Gudelj14Nianzou Kouassi26Juanlu Sanchez10Ivan Rakitic20Fernando Francisco Reges18Djibril Sow11Dodi Lukebakio Ngandoli15Youssef En-Nesyri5Lucas Ocampos7Gerard Moreno Balaguero15Jose Luis Morales Martin26Adria Altimira4Santi Comesana10Daniel Parejo Munoz,Parejo16Alejandro Baena Rodriguez8Juan Marcos Foyth3Raul Albiol Tortajada5Jorge Cuenca24Alfonso Pedraza Sag13Filip Jorgensen
- Đội hình dự bị
-
21Oliver Torres27Enrique Jesus Salas Valiente3Adria Giner Pedrosa2Federico Gattoni25Adnan Januzaj31Carlos Alberto Flores Asencio28Manu Bueno8Joan Joan Moreno9Rafael Mir Vicente30Ibrahima Sow29Dario Benavides Fuentes32Rafael RomeroBen Brereton 9Etienne Capoue 6Francis Coquelin 19Ilias Akhomach 27Alberto Moreno 18Matteo Gabbia 2Francisco Femenia Far, Kiko 17Ramon Terrats Espacio 20Jose Manuel Reina Paez 1Manuel Trigueros Munoz 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Garcia PimientaMarcelino Garcia Toral
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sevilla vs Villarreal: Số liệu thống kê
-
SevillaVillarreal
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài1
-
-
5Cản sút0
-
-
15Sút Phạt6
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
484Số đường chuyền405
-
-
90%Chuyền chính xác84%
-
-
6Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị0
-
-
30Đánh đầu16
-
-
12Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công13
-
-
3Thay người5
-
-
12Đánh chặn3
-
-
16Ném biên12
-
-
14Cản phá thành công13
-
-
8Thử thách3
-
-
57Pha tấn công38
-
-
65Tấn công nguy hiểm15
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation