Kết quả Sociedad vs Alaves, 01h15 ngày 03/01
Kết quả Sociedad vs Alaves
Soi kèo nhà cái Real Sociedad vs Alaves, lúc 1h15 ngày 3/1/2024
Đối đầu Sociedad vs Alaves
Lịch phát sóng Sociedad vs Alaves
Phong độ Sociedad gần đây
Phong độ Alaves gần đây
-
Thứ tư, Ngày 03/01/202401:15
-
Sociedad 3 11Alaves 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.09+1
0.81O 2.25
1.01U 2.25
0.871
1.53X
3.802
6.50Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.07O 0.75
0.75U 0.75
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sociedad vs Alaves
-
Sân vận động: Anoeta
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 19
-
Sociedad vs Alaves: Diễn biến chính
-
36'Alex Remiro0-0
-
39'Unai Marrero Larranaga
Andre Silva0-0 -
45'Igor Zubeldia0-0
-
50'0-0Abde Rebbach
-
57'0-0Enrique Garcia Martinez, Kike
Abde Rebbach -
57'0-0Carlos Vicente
Antonio Blanco -
59'0-0Samu
-
70'0-0Giuliano Simeone
Samu -
70'0-0Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
Jon Guridi -
74'Hamari Traore0-0
-
76'0-1Luis Rioja
-
86'Sadiq Umar
Brais Mendez0-1 -
87'Ander Barrenetxea Muguruza
Mikel Oyarzabal0-1 -
87'0-1Antonio Sivera Salva
-
88'Igor Zubeldia Penalty cancelled0-1
-
90'0-1Enrique Garcia Martinez, Kike
-
90'Martin Zubimendi Ibanez (Assist:Mikel Merino Zazon)1-1
-
90'1-1Xeber Alkain
Luis Rioja -
90'Arsen Zakharyan
Takefusa Kubo1-1 -
90'Aihen Munoz Capellan
Kieran Tierney1-1
-
Real Sociedad vs Alaves: Đội hình chính và dự bị
-
Real Sociedad4-3-31Alex Remiro17Kieran Tierney24Robin Le Normand5Igor Zubeldia18Hamari Traore8Mikel Merino Zazon4Martin Zubimendi Ibanez23Brais Mendez10Mikel Oyarzabal21Andre Silva14Takefusa Kubo32Samu11Luis Rioja18Jon Guridi21Abde Rebbach8Antonio Blanco6Ander Guevara Lajo2Gorosabel14Nahuel Tenaglia16Rafa Marin27Javier Lopez1Antonio Sivera Salva
- Đội hình dự bị
-
19Sadiq Umar12Arsen Zakharyan3Aihen Munoz Capellan32Unai Marrero Larranaga7Ander Barrenetxea Muguruza11Mohamed Ali-Cho26Urko Gonzalez de Zarate16Jon Ander Olasagasti9Carlos Fernandez Luna22Benat Turrientes2Alvaro Odriozola Arzallus20Jon PachecoGiuliano Simeone 20Carlos Vicente 22Xeber Alkain 17Enrique Garcia Martinez, Kike 15Carlos Nahuel Benavidez Protesoni 23Jesus Owono 31Ianis Hagi 10Nikola Maras 19Victor Parada 44Alex Sola 7Adrian Rodriguez 33Tomas Mendes 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Imanol AlguacilEduardo Germon Coudet
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sociedad vs Alaves: Số liệu thống kê
-
SociedadAlaves
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút4
-
-
18Sút Phạt9
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
368Số đường chuyền326
-
-
76%Chuyền chính xác76%
-
-
9Phạm lỗi17
-
-
72Đánh đầu40
-
-
35Đánh đầu thành công21
-
-
1Cứu thua5
-
-
19Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn3
-
-
30Ném biên24
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
94Pha tấn công95
-
-
60Tấn công nguy hiểm38
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation