Kết quả Sociedad vs Almeria, 02h00 ngày 15/04
Kết quả Sociedad vs Almeria
Nhận định Real Sociedad vs Almeria, 2h ngày 15/04
Đối đầu Sociedad vs Almeria
Lịch phát sóng Sociedad vs Almeria
Phong độ Sociedad gần đây
Phong độ Almeria gần đây
-
Thứ hai, Ngày 15/04/202402:00
-
Sociedad 2 12Almeria 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.03+1.5
0.85O 2.75
0.99U 2.75
0.871
1.36X
5.202
8.80Hiệp 1-0.5
0.88+0.5
1.02O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sociedad vs Almeria
-
Sân vận động: Anoeta
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 31
-
Sociedad vs Almeria: Diễn biến chính
-
30'0-1Adrian Embarba (Assist:Marc Pubill)
-
32'Sheraldo Becker (Assist:Javier Galan)1-1
-
36'1-1Luka Romero
-
46'1-1Largie Ramazani
Luka Romero -
59'Mikel Oyarzabal (Assist:Sheraldo Becker)2-1
-
70'Benat Turrientes
Sheraldo Becker2-1 -
70'2-1Anthony Lozano
Leonardo Carrilho Baptistao -
70'Takefusa Kubo
Ander Barrenetxea Muguruza2-1 -
74'2-1Iddrisu Baba
Dion Lopy -
75'Robin Le Normand2-1
-
78'Andre Silva
Mikel Oyarzabal2-1 -
86'Igor Zubeldia2-1
-
88'2-2Adrian Embarba
-
89'Jon Pacheco
Arsen Zakharyan2-2 -
90'Martin Zubimendi Ibanez2-2
-
90'2-2Largie Ramazani
-
Real Sociedad vs Almeria: Đội hình chính và dự bị
-
Real Sociedad4-4-21Alex Remiro25Javier Galan24Robin Le Normand5Igor Zubeldia18Hamari Traore7Ander Barrenetxea Muguruza8Mikel Merino Zazon4Martin Zubimendi Ibanez12Arsen Zakharyan10Mikel Oyarzabal11Sheraldo Becker12Leonardo Carrilho Baptistao38Luka Romero8Jonathan Viera Ramos10Adrian Embarba5Lucas Robertone6Dion Lopy18Marc Pubill21Chumi3Edgar Gonzalez Estrada24Bruno Alberto Langa25Luis Maximiano
- Đội hình dự bị
-
14Takefusa Kubo21Andre Silva22Benat Turrientes20Jon Pacheco19Sadiq Umar15Urko Gonzalez de Zarate30Gaizka Ayesa13Unai Marrero Larranaga16Jon Ander Olasagasti2Alvaro Odriozola Arzallus6Aritz Elustondo17Kieran TierneyLargie Ramazani 7Iddrisu Baba 4Anthony Lozano 15Ibrahima Kone 23Cesar Jasib Montes Castro 22Sergio Arribas Calvo 19Marcos Pena 26Alex Centelles 20Diego Marino Villar 1Fernando Martinez 13Alejandro Pozo 17Paco Sanz 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Imanol AlguacilJose Mel Perez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sociedad vs Almeria: Số liệu thống kê
-
SociedadAlmeria
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút2
-
-
9Sút Phạt16
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
407Số đường chuyền441
-
-
80%Chuyền chính xác80%
-
-
16Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị1
-
-
31Đánh đầu27
-
-
14Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công13
-
-
4Thay người3
-
-
6Đánh chặn5
-
-
25Ném biên24
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công13
-
-
4Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
99Pha tấn công76
-
-
60Tấn công nguy hiểm18
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation