Kết quả Sociedad vs Atletico Madrid, 21h15 ngày 25/05
Kết quả Sociedad vs Atletico Madrid
Nhận định Real Sociedad vs Atletico Madrid, 21h15 ngày 25/5
Đối đầu Sociedad vs Atletico Madrid
Lịch phát sóng Sociedad vs Atletico Madrid
Phong độ Sociedad gần đây
Phong độ Atletico Madrid gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/05/202421:15
-
Sociedad 30Atletico Madrid 5 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.86O 2.5
0.92U 2.5
0.821
2.28X
3.352
3.10Hiệp 1+0
0.78-0
1.13O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sociedad vs Atletico Madrid
-
Sân vận động: Anoeta
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 38
-
Sociedad vs Atletico Madrid: Diễn biến chính
-
9'0-1Samuel Dias Lino (Assist:Marcos Llorente Moreno)
-
41'0-1Arthur Vermeeren
-
45'0-1Jorge Resurreccion Merodio, Koke
-
45'Jon Pacheco0-1
-
57'Brais Mendez0-1
-
58'0-1Rodrigo Riquelme
Arthur Vermeeren -
68'Jon Ander Olasagasti
Arsen Zakharyan0-1 -
68'Mikel Oyarzabal
Ander Barrenetxea Muguruza0-1 -
70'0-1Saul Niguez Esclapez
Rodrigo De Paul -
70'0-1Alvaro Morata
Angel Correa -
70'0-1Mario Hermoso Canseco
Samuel Dias Lino -
80'0-1Saul Niguez Esclapez
-
81'Jon Aramburu
Kieran Tierney0-1 -
82'Andre Silva
Sheraldo Becker0-1 -
84'0-1Reinildo Mandava
Caesar Azpilicueta -
84'Urko Gonzalez de Zarate
Benat Turrientes0-1 -
87'0-1Reinildo Mandava
-
90'0-2Reinildo Mandava (Assist:Alvaro Morata)
-
90'0-2Saul Niguez Esclapez
-
90'Jon Ander Olasagasti0-2
-
Real Sociedad vs Atletico Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Real Sociedad4-3-31Alex Remiro17Kieran Tierney20Jon Pacheco6Aritz Elustondo18Hamari Traore12Arsen Zakharyan22Benat Turrientes23Brais Mendez7Ander Barrenetxea Muguruza11Sheraldo Becker14Takefusa Kubo10Angel Correa18Arthur Vermeeren7Antoine Griezmann14Marcos Llorente Moreno5Rodrigo De Paul6Jorge Resurreccion Merodio, Koke12Samuel Dias Lino20Axel Witsel2Jose Maria Gimenez de Vargas3Caesar Azpilicueta13Jan Oblak
- Đội hình dự bị
-
21Andre Silva10Mikel Oyarzabal15Urko Gonzalez de Zarate16Jon Ander Olasagasti39Jon Aramburu30Gaizka Ayesa13Unai Marrero Larranaga2Alvaro Odriozola Arzallus24Robin Le Normand8Mikel Merino Zazon36Jon MartinReinildo Mandava 23Saul Niguez Esclapez 8Alvaro Morata 19Rodrigo Riquelme 17Mario Hermoso Canseco 22Thomas Lemar 11Memphis Depay 9Horatiu Moldovan 1Marco Moreno 28Antonio Gomis 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Imanol AlguacilDiego Pablo Simeone
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sociedad vs Atletico Madrid: Số liệu thống kê
-
SociedadAtletico Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
7Cản sút3
-
-
19Sút Phạt18
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
543Số đường chuyền363
-
-
90%Chuyền chính xác85%
-
-
19Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị4
-
-
16Đánh đầu10
-
-
6Đánh đầu thành công7
-
-
2Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn5
-
-
10Ném biên26
-
-
12Cản phá thành công11
-
-
6Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
127Pha tấn công59
-
-
69Tấn công nguy hiểm27
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation