Kết quả Sociedad vs Cadiz, 03h00 ngày 16/03
Kết quả Sociedad vs Cadiz
Soi kèo nhà cái Real Sociedad vs Cadiz, 3h ngày 16/03
Đối đầu Sociedad vs Cadiz
Lịch phát sóng Sociedad vs Cadiz
Phong độ Sociedad gần đây
Phong độ Cadiz gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/03/202403:00
-
Sociedad 32Cadiz 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.83+1
1.05O 2.25
1.05U 2.25
0.811
1.44X
3.902
8.50Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.80O 0.75
0.83U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sociedad vs Cadiz
-
Sân vận động: Anoeta
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 29
-
Sociedad vs Cadiz: Diễn biến chính
-
28'Mikel Merino Zazon (Assist:Mikel Oyarzabal)1-0
-
34'1-0Chris Ramos
Maximiliano Gomez -
45'Martin Zubimendi Ibanez1-0
-
45'Javier Galan1-0
-
46'Kieran Tierney
Javier Galan1-0 -
65'Igor Zubeldia Card changed1-0
-
66'Arsen Zakharyan
Takefusa Kubo1-0 -
68'Arsen Zakharyan (Assist:Brais Mendez)2-0
-
70'Robin Le Normand2-0
-
70'2-0Chris Ramos
-
74'Andre Silva
Mikel Oyarzabal2-0 -
75'Benat Turrientes
Martin Zubimendi Ibanez2-0 -
82'2-0Darwin Machis
Robert Navarro -
82'2-0Lucas Pires Silva
Javier Hernandez Cabrera -
84'Jon Magunazelaia Argoitia
Sheraldo Becker2-0 -
86'2-0Sergio Guardiola Navarro
Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi -
86'2-0Brian Alexis Ocampo Ferreira
Ruben Sobrino Pozuelo
-
Real Sociedad vs Cadiz: Đội hình chính và dự bị
-
Real Sociedad4-3-31Alex Remiro25Javier Galan24Robin Le Normand5Igor Zubeldia18Hamari Traore8Mikel Merino Zazon4Martin Zubimendi Ibanez23Brais Mendez11Sheraldo Becker10Mikel Oyarzabal14Takefusa Kubo25Maximiliano Gomez9Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi7Ruben Sobrino Pozuelo4Ruben Alcaraz12Rominigue Kouame27Robert Navarro20Isaac Carcelen Valencia24Aiham Ousou5Victor Chust15Javier Hernandez Cabrera1Jeremias Ledesma
- Đội hình dự bị
-
21Andre Silva12Arsen Zakharyan22Benat Turrientes28Jon Magunazelaia Argoitia17Kieran Tierney19Sadiq Umar15Urko Gonzalez de Zarate13Unai Marrero Larranaga16Jon Ander Olasagasti6Aritz Elustondo20Jon Pacheco39Jon AramburuLucas Pires Silva 33Sergio Guardiola Navarro 19Brian Alexis Ocampo Ferreira 10Darwin Machis 18Chris Ramos 16Gonzalo Escalante 17Diadie Samassekou 6Rafael Jimenez Jarque, Fali 3Alejandro Fernandez Iglesias,Alex 8David Gillies 13Joseba Zaldua Bengoetxea 2Momo Mbaye 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Imanol AlguacilMauricio Andres Pellegrino
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sociedad vs Cadiz: Số liệu thống kê
-
SociedadCadiz
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài11
-
-
4Cản sút6
-
-
12Sút Phạt15
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
579Số đường chuyền331
-
-
82%Chuyền chính xác68%
-
-
15Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị5
-
-
61Đánh đầu41
-
-
36Đánh đầu thành công15
-
-
2Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn11
-
-
24Ném biên12
-
-
15Cản phá thành công14
-
-
5Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
174Pha tấn công96
-
-
57Tấn công nguy hiểm26
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation