Kết quả Sociedad vs Osasuna, 22h15 ngày 10/02
Kết quả Sociedad vs Osasuna
Nhận định Real Sociedad vs Osasuna, 22h15 ngày 10/2
Đối đầu Sociedad vs Osasuna
Lịch phát sóng Sociedad vs Osasuna
Phong độ Sociedad gần đây
Phong độ Osasuna gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/02/202422:15
-
Sociedad0Osasuna1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.97O 2.25
1.08U 2.25
0.801
1.70X
3.552
5.80Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.97O 0.75
0.82U 0.75
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sociedad vs Osasuna
-
Sân vận động: Anoeta
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 24
-
Sociedad vs Osasuna: Diễn biến chính
-
49'0-1Ante Budimir (Assist:Jon Moncayola Tollar)
-
62'Sadiq Umar
Andre Silva0-1 -
62'Brais Mendez
Mikel Merino Zazon0-1 -
62'Ander Barrenetxea Muguruza
Arsen Zakharyan0-1 -
65'0-1Ruben Garcia Santos
Ruben Pena Jimenez -
72'Hamari Traore
Jon Aramburu0-1 -
72'Jon Ander Olasagasti
Benat Turrientes0-1 -
73'0-1Juan Cruz
Johan Andres Mojica Palacio -
73'0-1Pablo Ibanez Lumbreras
Jon Moncayola Tollar -
74'0-1Raul Garcia de Haro
Ante Budimir -
80'0-1Alejandro Catena Marugán
Unai Garcia Lugea
-
Real Sociedad vs Osasuna: Đội hình chính và dự bị
-
Real Sociedad4-3-31Alex Remiro25Javier Galan20Jon Pacheco5Igor Zubeldia39Jon Aramburu8Mikel Merino Zazon4Martin Zubimendi Ibanez22Benat Turrientes12Arsen Zakharyan21Andre Silva14Takefusa Kubo15Ruben Pena Jimenez17Ante Budimir7Jon Moncayola Tollar6Lucas Torro Marset10Aimar Oroz Huarte12Jesus Areso4Unai Garcia Lugea5David Garcia28Jorge Herrando22Johan Andres Mojica Palacio1Sergio Herrera
- Đội hình dự bị
-
18Hamari Traore19Sadiq Umar16Jon Ander Olasagasti23Brais Mendez7Ander Barrenetxea Muguruza15Urko Gonzalez de Zarate13Unai Marrero Larranaga29Pablo Marin Tejada28Jon Magunazelaia Argoitia24Robin Le Normand36Jon Martín41Iñaki RupérezRuben Garcia Santos 14Alejandro Catena Marugán 24Raul Garcia de Haro 23Pablo Ibanez Lumbreras 19Juan Cruz 3Moises Gomez Bordonado 16Enrique Barja 11Pablo Valencia 31Iker Munoz Cameros 34Aitor Fernandez Abarisketa 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Imanol AlguacilVicente Moreno Peris
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sociedad vs Osasuna: Số liệu thống kê
-
SociedadOsasuna
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
21Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài0
-
-
10Cản sút7
-
-
10Sút Phạt9
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
574Số đường chuyền273
-
-
88%Chuyền chính xác67%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
49Đánh đầu51
-
-
26Đánh đầu thành công24
-
-
1Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
16Đánh chặn5
-
-
17Ném biên16
-
-
10Cản phá thành công16
-
-
3Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
147Pha tấn công64
-
-
82Tấn công nguy hiểm29
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation