Kết quả Sociedad vs Real Madrid, 02h00 ngày 27/04
Kết quả Sociedad vs Real Madrid
Soi kèo phạt góc Real Sociedad vs Real Madrid, 2h ngày 27/04
Đối đầu Sociedad vs Real Madrid
Lịch phát sóng Sociedad vs Real Madrid
Phong độ Sociedad gần đây
Phong độ Real Madrid gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202402:00
-
Sociedad 30Real Madrid 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.94O 2.25
0.83U 2.25
1.051
3.30X
3.452
2.24Hiệp 1+0
1.25-0
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sociedad vs Real Madrid
-
Sân vận động: Anoeta
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 33
-
Sociedad vs Real Madrid: Diễn biến chính
-
15'0-0Arda Guler
-
29'0-1Arda Guler (Assist:Daniel Carvajal Ramos)
-
32'Takefusa Kubo Goal Disallowed0-1
-
40'Robin Le Normand0-1
-
56'0-1Fran Garcia
-
67'Arsen Zakharyan
Benat Turrientes0-1 -
68'0-1Santiago Federico Valverde Dipetta
Daniel Ceballos Fernandez -
68'0-1Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Arda Guler -
70'Igor Zubeldia0-1
-
75'Aritz Elustondo
Alvaro Odriozola Arzallus0-1 -
75'Sheraldo Becker
Ander Barrenetxea Muguruza0-1 -
76'0-1Eduardo Camavinga
Fran Garcia -
76'0-1Antonio Rudiger
Brahim Diaz -
83'0-1Aurelien Tchouameni
-
85'0-1Lucas Vazquez Iglesias
Luka Modric -
87'Mikel Merino Zazon0-1
-
88'0-1Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
-
89'Andre Silva
Robin Le Normand0-1
-
Real Sociedad vs Real Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Real Sociedad4-1-4-11Alex Remiro25Javier Galan24Robin Le Normand5Igor Zubeldia2Alvaro Odriozola Arzallus4Martin Zubimendi Ibanez7Ander Barrenetxea Muguruza8Mikel Merino Zazon22Benat Turrientes14Takefusa Kubo10Mikel Oyarzabal14Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu24Arda Guler21Brahim Diaz19Daniel Ceballos Fernandez18Aurelien Tchouameni10Luka Modric2Daniel Carvajal Ramos3Eder Gabriel Militao6Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho20Fran Garcia25Kepa Arrizabalaga Revuelta
- Đội hình dự bị
-
11Sheraldo Becker21Andre Silva12Arsen Zakharyan6Aritz Elustondo19Sadiq Umar15Urko Gonzalez de Zarate30Gaizka Ayesa13Unai Marrero Larranaga16Jon Ander Olasagasti23Brais Mendez20Jon Pacheco39Jon AramburuVinicius Jose Paixao de Oliveira Junior 7Eduardo Camavinga 12Antonio Rudiger 22Lucas Vazquez Iglesias 17Santiago Federico Valverde Dipetta 15Toni Kroos 8Andriy Lunin 13Jude Bellingham 5Francisco Gonzalez 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Imanol AlguacilCarlo Ancelotti
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sociedad vs Real Madrid: Số liệu thống kê
-
SociedadReal Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
15Sút Phạt14
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
520Số đường chuyền423
-
-
87%Chuyền chính xác82%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị4
-
-
41Đánh đầu37
-
-
15Đánh đầu thành công24
-
-
2Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
4Thay người5
-
-
12Đánh chặn5
-
-
23Ném biên20
-
-
13Cản phá thành công14
-
-
8Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
130Pha tấn công63
-
-
76Tấn công nguy hiểm20
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation