Kết quả Sociedad vs Valencia, 03h00 ngày 17/05
Kết quả Sociedad vs Valencia
Soi kèo phạt góc Real Sociedad vs Valencia CF, 3h ngày 17/05
Đối đầu Sociedad vs Valencia
Phong độ Sociedad gần đây
Phong độ Valencia gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 17/05/202403:00
-
Sociedad1Valencia 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.09+1
0.81O 2.25
0.98U 2.25
0.881
1.57X
3.802
6.00Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.07O 0.75
0.74U 0.75
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sociedad vs Valencia
-
Sân vận động: Anoeta
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 36
-
Sociedad vs Valencia: Diễn biến chính
-
3'Andre Silva (Assist:Takefusa Kubo)1-0
-
29'1-0Hugo Guillamon
-
60'Sheraldo Becker
Ander Barrenetxea Muguruza1-0 -
60'1-0Jose Luis Gaya Pena
Thierry Correia -
60'Brais Mendez
Arsen Zakharyan1-0 -
60'1-0Sergi Canos
Javier Guerra -
71'1-0Hugo Gonzalez
Peter Federico Gonzalez Carmona -
71'1-0Alberto Mari
Roman Yaremchuk -
75'Hamari Traore
Alvaro Odriozola Arzallus1-0 -
75'Mikel Oyarzabal
Andre Silva1-0 -
83'Jon Aramburu
Kieran Tierney1-0 -
85'1-0Selim Amallah
Diego Lopez Noguerol -
90'1-0Sergi Canos
-
Real Sociedad vs Valencia: Đội hình chính và dự bị
-
Real Sociedad4-3-31Alex Remiro17Kieran Tierney20Jon Pacheco24Robin Le Normand2Alvaro Odriozola Arzallus12Arsen Zakharyan22Benat Turrientes8Mikel Merino Zazon7Ander Barrenetxea Muguruza21Andre Silva14Takefusa Kubo10Domingos Andre Ribeiro Almeida17Roman Yaremchuk11Peter Federico Gonzalez Carmona6Hugo Guillamon8Javier Guerra16Diego Lopez Noguerol12Thierry Correia3Cristhian Mosquera15Cenk ozkacar20Dimitri Foulquier25Giorgi Mamardashvili
- Đội hình dự bị
-
18Hamari Traore11Sheraldo Becker23Brais Mendez10Mikel Oyarzabal39Jon Aramburu19Sadiq Umar15Urko Gonzalez de Zarate13Unai Marrero Larranaga16Jon Ander Olasagasti6Aritz Elustondo41Iñaki Rupérez36Jon MartínSelim Amallah 19Jose Luis Gaya Pena 14Sergi Canos 7Hugo Gonzalez 30Alberto Mari 22Cristian Rivero Sabater 13Pablo Gozalbez Gilabert 27Ruben Iranzo 31Yarek Gasiorowski 34Vicent Abril 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Imanol AlguacilCarlos Corberan
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sociedad vs Valencia: Số liệu thống kê
-
SociedadValencia
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút1
-
-
17Sút Phạt11
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
564Số đường chuyền398
-
-
82%Chuyền chính xác76%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị5
-
-
30Đánh đầu28
-
-
20Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn4
-
-
16Ném biên27
-
-
18Cản phá thành công9
-
-
6Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
130Pha tấn công98
-
-
57Tấn công nguy hiểm57
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation