Kết quả Sociedad vs Villarreal, 03h00 ngày 24/02
Kết quả Sociedad vs Villarreal
Nhận định Real Sociedad vs Villarreal, 3h ngày 24/2
Đối đầu Sociedad vs Villarreal
Lịch phát sóng Sociedad vs Villarreal
Phong độ Sociedad gần đây
Phong độ Villarreal gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/02/202403:00
-
Sociedad 31Villarreal 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.01+0.75
0.89O 2.5
1.05U 2.5
0.831
1.70X
3.702
4.60Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.93O 1
1.04U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sociedad vs Villarreal
-
Sân vận động: Anoeta
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 26
-
Sociedad vs Villarreal: Diễn biến chính
-
7'Jon Ander Olasagasti
Ander Barrenetxea Muguruza0-0 -
17'0-1Santi Comesana (Assist:Raul Albiol Tortajada)
-
46'Jon Aramburu
Hamari Traore0-1 -
47'0-2Santi Comesana (Assist:Alejandro Baena Rodriguez)
-
51'Robin Le Normand0-2
-
60'0-2Filip Jorgensen
-
62'Andre Silva0-2
-
62'0-2Yerson Mosquera
-
63'0-2Raul Albiol Tortajada
-
64'Mikel Merino Zazon
Brais Mendez0-2 -
65'Sadiq Umar
Andre Silva0-2 -
68'Arsen Zakharyan0-2
-
70'0-2Daniel Parejo Munoz,Parejo
Ilias Akhomach -
70'0-2Jorge Cuenca
Alberto Moreno -
72'Sheraldo Becker
Arsen Zakharyan0-2 -
79'0-2Alexander Sorloth
Gerard Moreno Balaguero -
84'0-2Etienne Capoue
Francis Coquelin -
84'0-2Jose Luis Morales Martin
Alejandro Baena Rodriguez -
86'Mikel Merino Zazon1-2
-
88'1-2Jorge Cuenca
-
90'1-3Alexander Sorloth (Assist:Goncalo Manuel Ganchinho Guedes)
-
Real Sociedad vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị
-
Real Sociedad4-1-4-11Alex Remiro25Javier Galan20Jon Pacheco24Robin Le Normand18Hamari Traore4Martin Zubimendi Ibanez7Ander Barrenetxea Muguruza12Arsen Zakharyan23Brais Mendez14Takefusa Kubo21Andre Silva9Goncalo Manuel Ganchinho Guedes7Gerard Moreno Balaguero27Ilias Akhomach19Francis Coquelin4Santi Comesana16Alejandro Baena Rodriguez2Yerson Mosquera3Raul Albiol Tortajada12Eric Bertrand Bailly18Alberto Moreno13Filip Jorgensen
- Đội hình dự bị
-
11Sheraldo Becker19Sadiq Umar16Jon Ander Olasagasti8Mikel Merino Zazon39Jon Aramburu15Urko Gonzalez de Zarate13Unai Marrero Larranaga29Pablo Marin Tejada28Jon Magunazelaia Argoitia5Igor Zubeldia17Kieran Tierney37Aitor FragaEtienne Capoue 6Alexander Sorloth 11Daniel Parejo Munoz,Parejo 10Jose Luis Morales Martin 15Jorge Cuenca 5Aissa Mandi 23Bertrand Traore 25Jose Manuel Reina Paez 1Francisco Femenia Far, Kiko 17Manuel Trigueros Munoz 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Imanol AlguacilMarcelino Garcia Toral
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sociedad vs Villarreal: Số liệu thống kê
-
SociedadVillarreal
-
Giao bóng trước
-
-
13Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
20Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút0
-
-
15Sút Phạt19
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
578Số đường chuyền254
-
-
88%Chuyền chính xác73%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị1
-
-
37Đánh đầu29
-
-
19Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua6
-
-
14Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn2
-
-
27Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công12
-
-
10Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
127Pha tấn công57
-
-
82Tấn công nguy hiểm22
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation