Kết quả Valencia vs Alaves, 23h30 ngày 05/05
Kết quả Valencia vs Alaves
Nhận định Valencia vs Alaves, 23h30 ngày 5/5
Đối đầu Valencia vs Alaves
Lịch phát sóng Valencia vs Alaves
Phong độ Valencia gần đây
Phong độ Alaves gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/05/202423:30
-
Valencia 10Alaves 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.91O 2
1.00U 2
0.901
1.98X
3.352
4.20Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.68O 0.5
0.62U 0.5
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valencia vs Alaves
-
Sân vận động: Mestalla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 34
-
Valencia vs Alaves: Diễn biến chính
-
11'0-0Antonio Blanco
-
22'0-0Nahuel Tenaglia
-
34'Cristian Rivero Sabater
Jaume Domenech Sanchez0-0 -
46'Sergi Canos
Domingos Andre Ribeiro Almeida0-0 -
54'0-0Rafa Marin
Gorosabel -
66'Cenk ozkacar
Jesus Vazquez0-0 -
68'0-1Javier Lopez (Assist:Carlos Vicente)
-
72'0-1Ander Guevara Lajo
Antonio Blanco -
72'0-1Samu Omorodion
Enrique Garcia Martinez, Kike -
76'Roman Yaremchuk
Peter Federico Gonzalez Carmona0-1 -
76'Dimitri Foulquier
Thierry Correia0-1 -
77'0-1Samu Omorodion
-
78'Hugo Duro0-1
-
89'0-1Luis Rioja
Carlos Vicente -
89'0-1Alex Sola
Jon Guridi
-
Valencia vs Alaves: Đội hình chính và dự bị
-
Valencia4-4-21Jaume Domenech Sanchez21Jesus Vazquez34Yarek Gasiorowski3Cristhian Mosquera12Thierry Correia16Diego Lopez Noguerol8Javier Guerra18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu11Peter Federico Gonzalez Carmona9Hugo Duro10Domingos Andre Ribeiro Almeida15Enrique Garcia Martinez, Kike22Carlos Vicente18Jon Guridi20Giuliano Simeone23Carlos Nahuel Benavidez Protesoni8Antonio Blanco2Gorosabel5Abdel Abqar14Nahuel Tenaglia27Javier Lopez1Antonio Sivera Salva
- Đội hình dự bị
-
20Dimitri Foulquier13Cristian Rivero Sabater7Sergi Canos15Cenk ozkacar17Roman Yaremchuk19Selim Amallah6Hugo Guillamon22Alberto Mari47David Otorbi49Vicent AbrilAnder Guevara Lajo 6Rafa Marin 16Alex Sola 7Luis Rioja 11Samu Omorodion 32Abde Rebbach 21Joaquin Panichelli 29Jesus Owono 31Ianis Hagi 10Adrian Rodriguez 33Eneko Ortiz 39Xeber Alkain 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos CorberanEduardo Germon Coudet
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valencia vs Alaves: Số liệu thống kê
-
ValenciaAlaves
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút6
-
-
17Sút Phạt11
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
423Số đường chuyền315
-
-
79%Chuyền chính xác71%
-
-
9Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị0
-
-
27Đánh đầu39
-
-
17Đánh đầu thành công16
-
-
3Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công24
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn7
-
-
28Ném biên14
-
-
1Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công24
-
-
11Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
78Pha tấn công109
-
-
62Tấn công nguy hiểm43
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation