Kết quả Valencia vs Almeria, 20h00 ngày 03/02
Kết quả Valencia vs Almeria
Nhận định Valencia vs Almeria, lúc 20h00 ngày 3/2
Đối đầu Valencia vs Almeria
Lịch phát sóng Valencia vs Almeria
Phong độ Valencia gần đây
Phong độ Almeria gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/02/202420:00
-
Valencia 42Almeria 5 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
1.04O 2.5
0.98U 2.5
0.901
1.66X
4.052
5.30Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.05O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valencia vs Almeria
-
Sân vận động: Mestalla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 23
-
Valencia vs Almeria: Diễn biến chính
-
14'Hugo Duro (Assist:Diego Lopez Noguerol)1-0
-
23'Roman Yaremchuk (Assist:Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu)2-0
-
24'Roman Yaremchuk2-0
-
25'Javier Guerra2-0
-
32'2-0Edgar Gonzalez Estrada No goal confirmed
-
34'2-0Iddrisu Baba
Cesar Jasib Montes Castro -
50'2-1Sergio Arribas Calvo (Assist:Alex Centelles)
-
60'Diego Lopez Noguerol Penalty awarded2-1
-
61'2-1Alex Centelles
-
61'Fran Perez
Diego Lopez Noguerol2-1 -
61'2-1Luka Romero
Leonardo Carrilho Baptistao -
61'2-1Anthony Lozano
Gonzalo Julian Melero Manzanares -
62'Cristhian Mosquera2-1
-
62'Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu2-1
-
64'2-1Edgar Gonzalez Estrada
-
70'Jesus Vazquez
Javier Guerra2-1 -
70'Alberto Mari
Roman Yaremchuk2-1 -
72'2-1Anthony Lozano
-
73'Hugo Guillamon2-1
-
82'2-1Marko Milovanovic
Chumi -
82'2-1Lucas Robertone
Sergio Arribas Calvo -
90'Selim Amallah
Hugo Duro2-1 -
90'2-1Lucas Robertone
-
90'2-1Largie Ramazani
-
Valencia vs Almeria: Đội hình chính và dự bị
-
Valencia4-4-225Giorgi Mamardashvili14Jose Luis Gaya Pena15Cenk ozkacar3Cristhian Mosquera20Dimitri Foulquier8Javier Guerra6Hugo Guillamon18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu16Diego Lopez Noguerol9Hugo Duro17Roman Yaremchuk12Leonardo Carrilho Baptistao19Sergio Arribas Calvo11Gonzalo Julian Melero Manzanares7Largie Ramazani6Dion Lopy3Edgar Gonzalez Estrada18Marc Pubill22Cesar Jasib Montes Castro21Chumi20Alex Centelles25Luis Maximiano
- Đội hình dự bị
-
19Selim Amallah23Fran Perez22Alberto Mari21Jesus Vazquez27Pablo Gozalbez Gilabert30Hugo Gonzalez31Ruben Iranzo1Jaume Domenech Sanchez13Cristian Rivero Sabater11Peter Federico Gonzalez Carmona34Yarek GasiorowskiLucas Robertone 5Luka Romero 38Iddrisu Baba 4Anthony Lozano 15Marko Milovanovic 29Lazaro Vinicius Marques 14Bruno Alberto Langa 24Aleksandar Radovanovic 16Diego Marino Villar 1Alejandro Pozo 17Fernando Martinez 13Adrian Embarba 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos CorberanJose Mel Perez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valencia vs Almeria: Số liệu thống kê
-
ValenciaAlmeria
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
7Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút6
-
-
15Sút Phạt17
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
370Số đường chuyền407
-
-
74%Chuyền chính xác79%
-
-
17Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
24Đánh đầu32
-
-
7Đánh đầu thành công21
-
-
4Cứu thua0
-
-
17Rê bóng thành công13
-
-
4Thay người5
-
-
5Đánh chặn11
-
-
31Ném biên29
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công13
-
-
8Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
99Pha tấn công93
-
-
43Tấn công nguy hiểm31
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation