Kết quả Valencia vs Athletic Bilbao, 00h30 ngày 21/01
Kết quả Valencia vs Athletic Bilbao
Nhận định dự đoán Valencia vs Athletic Bilbao, lúc 0h30 ngày 21/1/2024
Đối đầu Valencia vs Athletic Bilbao
Lịch phát sóng Valencia vs Athletic Bilbao
Phong độ Valencia gần đây
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/01/202400:30
-
Valencia1Athletic Bilbao 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.84-0.5
1.04O 2.25
0.84U 2.25
1.021
3.75X
3.402
1.95Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.20O 1
1.08U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valencia vs Athletic Bilbao
-
Sân vận động: Mestalla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 21
-
Valencia vs Athletic Bilbao: Diễn biến chính
-
14'Roman Yaremchuk
Sergi Canos0-0 -
56'0-0Nico Williams
-
61'Hugo Duro (Assist:Jose Luis Gaya Pena)1-0
-
62'1-0Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Ander Herrera Aguera -
69'1-0Asier Villalibre
Gorka Guruzeta Rodriguez -
69'1-0Unai Gomez
Benat Prados Diaz -
69'Thierry Correia
Fran Perez1-0 -
79'1-0Malcom Adu
Nico Williams -
79'1-0Raul Garcia Escudero
Oihan Sancet -
82'Javier Guerra
Roman Yaremchuk1-0 -
82'Jesus Vazquez
Diego Lopez Noguerol1-0 -
90'1-0Daniel Vivian Moreno
-
90'1-0Malcom Adu
-
Valencia vs Athletic Bilbao: Đội hình chính và dự bị
-
Valencia4-4-225Giorgi Mamardashvili14Jose Luis Gaya Pena5Gabriel Armando de Abreu3Cristhian Mosquera20Dimitri Foulquier7Sergi Canos18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu6Hugo Guillamon23Fran Perez16Diego Lopez Noguerol9Hugo Duro12Gorka Guruzeta Rodriguez7Alejandro Berenguer Remiro8Oihan Sancet11Nico Williams21Ander Herrera Aguera24Benat Prados Diaz15Inigo Lekue3Daniel Vivian Moreno4Aitor Paredes17Yuri Berchiche1Unai Simon
- Đội hình dự bị
-
12Thierry Correia21Jesus Vazquez8Javier Guerra17Roman Yaremchuk13Cristian Rivero Sabater27Pablo Gozalbez Gilabert30Hugo Gonzalez1Jaume Domenech Sanchez15Cenk ozkacar34Yarek Gasiorowski47David OtorbiAsier Villalibre 20Raul Garcia Escudero 22Unai Gomez 30Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria 16Malcom Adu 29Mikel Jauregizar 31Yeray Alvarez Lopez 5Peru Nolaskoain Esnal 23Julen Agirrezabala 13Imanol Garcia de Albeniz 19Iker Muniain Goni 10Hugo Rincon 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos CorberanTxingurri Valverde
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valencia vs Athletic Bilbao: Số liệu thống kê
-
ValenciaAthletic Bilbao
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút1
-
-
11Sút Phạt14
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
370Số đường chuyền579
-
-
74%Chuyền chính xác81%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị0
-
-
31Đánh đầu21
-
-
16Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua0
-
-
15Rê bóng thành công18
-
-
4Thay người5
-
-
9Đánh chặn9
-
-
19Ném biên29
-
-
15Cản phá thành công18
-
-
6Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
99Pha tấn công137
-
-
40Tấn công nguy hiểm47
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation