Kết quả Valencia vs Betis, 23h30 ngày 20/04
Kết quả Valencia vs Betis
Nhận định Valencia vs Real Betis, 23h30 ngày 20/4
Đối đầu Valencia vs Betis
Lịch phát sóng Valencia vs Betis
Phong độ Valencia gần đây
Phong độ Betis gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/04/202423:30
-
Valencia 21Betis 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 2.25
1.03U 2.25
0.851
2.15X
3.302
3.40Hiệp 1+0
0.73-0
1.20O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valencia vs Betis
-
Sân vận động: Mestalla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 32
-
Valencia vs Betis: Diễn biến chính
-
13'0-0Youssouf Sabaly
-
19'0-1Ayoze Perez
-
43'Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu0-1
-
46'Sergi Canos
Fran Perez0-1 -
59'0-1Nabil Fekir
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco -
63'Peter Federico Gonzalez Carmona
Javier Guerra0-1 -
64'0-1Cedric Bakambu
-
64'0-1Juan Miranda
-
66'Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu1-1
-
67'Dimitri Foulquier
Thierry Correia1-1 -
67'Hugo Guillamon
Domingos Andre Ribeiro Almeida1-1 -
76'1-1Willian Jose
Cedric Bakambu -
77'Hugo Guillamon1-1
-
77'1-2Ayoze Perez
-
84'Alberto Mari
Diego Lopez Noguerol1-2 -
89'1-2Abner Vinicius Da Silva Santos
Ayoze Perez -
89'1-2William Carvalho
Joao Lucas De Souza Cardoso
-
Valencia vs Real Betis: Đội hình chính và dự bị
-
Valencia4-4-225Giorgi Mamardashvili21Jesus Vazquez15Cenk ozkacar3Cristhian Mosquera12Thierry Correia16Diego Lopez Noguerol8Javier Guerra18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu23Fran Perez9Hugo Duro10Domingos Andre Ribeiro Almeida11Cedric Bakambu18Pablo Fornals22Francisco R. Alarcon Suarez,Isco10Ayoze Perez5Guido Rodriguez4Joao Lucas De Souza Cardoso23Youssouf Sabaly6German Alejo Pezzella28Chadi Riad3Juan Miranda13Rui Silva
- Đội hình dự bị
-
11Peter Federico Gonzalez Carmona20Dimitri Foulquier7Sergi Canos6Hugo Guillamon22Alberto Mari19Selim Amallah13Cristian Rivero Sabater1Jaume Domenech Sanchez34Yarek GasiorowskiWillian Jose 12Nabil Fekir 8William Carvalho 14Abner Vinicius Da Silva Santos 20Claudio Andres Bravo Munoz 1Abdessamad Ezzalzouli 7Rodri Sanchez 17Marc Roca 21Aitor Ruibal 24Sergi Altimira 27Assane Diao 38Nobel Mendy 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos CorberanManuel Luis Pellegrini
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valencia vs Betis: Số liệu thống kê
-
ValenciaBetis
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút3
-
-
11Sút Phạt23
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
438Số đường chuyền388
-
-
81%Chuyền chính xác77%
-
-
18Phạm lỗi10
-
-
5Việt vị2
-
-
40Đánh đầu38
-
-
19Đánh đầu thành công20
-
-
4Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người4
-
-
7Đánh chặn6
-
-
28Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công17
-
-
7Thử thách12
-
-
100Pha tấn công100
-
-
64Tấn công nguy hiểm26
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation