Kết quả Valencia vs Getafe, 20h00 ngày 09/03
Kết quả Valencia vs Getafe
Nhận định Valencia vs Getafe, 20h00 ngày 9/3
Đối đầu Valencia vs Getafe
Lịch phát sóng Valencia vs Getafe
Phong độ Valencia gần đây
Phong độ Getafe gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/03/202420:00
-
Valencia 21Getafe 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.99O 2
1.05U 2
0.831
2.20X
3.102
3.60Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.67O 0.75
1.08U 0.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valencia vs Getafe
-
Sân vận động: Mestalla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 28
-
Valencia vs Getafe: Diễn biến chính
-
40'Hugo Duro (Assist:Sergi Canos)1-0
-
43'1-0Ilaix Moriba
-
59'Peter Federico Gonzalez Carmona
Fran Perez1-0 -
59'Diego Lopez Noguerol
Sergi Canos1-0 -
61'1-0Jose Angel Carmona
Carles Alena Castillo -
62'1-0Jordi Martin
Ilaix Moriba -
67'Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu1-0
-
71'Hugo Guillamon
Roman Yaremchuk1-0 -
72'1-0Diego Rico Salguero
Omar Federico Alderete Fernandez -
78'1-0Jose Angel Carmona
-
82'1-0Djene Dakonam
-
84'1-0Oscar Rodriguez Arnaiz
Nemanja Maksimovic -
84'1-0Jesús Santiago
Juan Antonio Iglesias Sanchez -
84'Thierry Correia
Javier Guerra1-0 -
84'Selim Amallah
Hugo Duro1-0 -
90'Hugo Guillamon1-0
-
Valencia vs Getafe: Đội hình chính và dự bị
-
Valencia4-4-225Giorgi Mamardashvili14Jose Luis Gaya Pena15Cenk ozkacar3Cristhian Mosquera20Dimitri Foulquier7Sergi Canos8Javier Guerra18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu23Fran Perez17Roman Yaremchuk9Hugo Duro20Nemanja Maksimovic14Juanmi Latasa11Carles Alena Castillo5Luis Milla24Ilaix Moriba7Jaime Mata21Juan Antonio Iglesias Sanchez2Djene Dakonam15Omar Federico Alderete Fernandez4Gastron Alvarez13David Soria
- Đội hình dự bị
-
11Peter Federico Gonzalez Carmona19Selim Amallah12Thierry Correia6Hugo Guillamon16Diego Lopez Noguerol10Domingos Andre Ribeiro Almeida22Alberto Mari1Jaume Domenech Sanchez13Cristian Rivero Sabater21Jesus Vazquez31Ruben Iranzo34Yarek GasiorowskiDiego Rico Salguero 16Oscar Rodriguez Arnaiz 9Jose Angel Carmona 18Jesús Santiago 25Jordi Martin 32Fabricio Angileri 3Daniel Fuzato 1Djordjije Medenica 40Domingos Duarte 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos CorberanJose Bordalas Jimenez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valencia vs Getafe: Số liệu thống kê
-
ValenciaGetafe
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút4
-
-
15Sút Phạt7
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
399Số đường chuyền366
-
-
74%Chuyền chính xác72%
-
-
10Phạm lỗi19
-
-
2Việt vị2
-
-
26Đánh đầu62
-
-
13Đánh đầu thành công31
-
-
5Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn10
-
-
23Ném biên25
-
-
14Cản phá thành công18
-
-
3Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
84Pha tấn công121
-
-
62Tấn công nguy hiểm51
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation