Kết quả Valencia vs Girona, 00h00 ngày 20/05
Kết quả Valencia vs Girona
Nhận định Valencia vs Girona, 0h ngày 20/5
Đối đầu Valencia vs Girona
Phong độ Valencia gần đây
Phong độ Girona gần đây
-
Thứ hai, Ngày 20/05/202400:00
-
Valencia 21Girona3Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.08O 2.75
0.89U 2.75
0.991
2.60X
3.502
2.60Hiệp 1+0
0.98-0
0.90O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valencia vs Girona
-
Sân vận động: Mestalla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 37
-
Valencia vs Girona: Diễn biến chính
-
26'Dimitri Foulquier0-0
-
33'0-1Savio Moreira de Oliveira (Assist:Viktor Tsygankov)
-
46'Peter Federico Gonzalez Carmona
Hugo Duro0-1 -
46'Thierry Correia
Dimitri Foulquier0-1 -
58'0-2Artem Dovbyk (Assist:Ivan Martin)
-
61'Jose Luis Gaya Pena
Cenk ozkacar0-2 -
61'Roman Yaremchuk
Alberto Mari0-2 -
67'0-3Yarek Gasiorowski(OW)
-
68'0-3Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe
Garcia Erick -
68'0-3Cristian Portugues Manzanera
Viktor Tsygankov -
72'Domingos Andre Ribeiro Almeida
Jose Luis Gaya Pena0-3 -
74'0-3Antonino Jastin
Savio Moreira de Oliveira -
74'0-3Valery Fernandez
Yangel Herrera -
79'0-3Christian Ricardo Stuani
Artem Dovbyk -
84'Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu1-3
-
90'Thierry Correia1-3
-
Valencia vs Girona: Đội hình chính và dự bị
-
Valencia4-4-225Giorgi Mamardashvili34Yarek Gasiorowski15Cenk ozkacar3Cristhian Mosquera20Dimitri Foulquier7Sergi Canos8Javier Guerra18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu16Diego Lopez Noguerol22Alberto Mari9Hugo Duro9Artem Dovbyk8Viktor Tsygankov23Ivan Martin16Savio Moreira de Oliveira21Yangel Herrera14Aleix Garcia Serrano4Arnau Puigmal Martinez25Garcia Erick5David Lopez Silva17Daley Blind13Paulo Gazzaniga
- Đội hình dự bị
-
11Peter Federico Gonzalez Carmona10Domingos Andre Ribeiro Almeida12Thierry Correia14Jose Luis Gaya Pena17Roman Yaremchuk19Selim Amallah13Cristian Rivero Sabater27Pablo Gozalbez Gilabert6Hugo Guillamon30Hugo Gonzalez31Ruben Iranzo49Vicent AbrilCristian Portugues Manzanera 24Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe 15Antonino Jastin 31Valery Fernandez 11Christian Ricardo Stuani 7Juan Carlos 1Toni Fuidias Ribera 26Pablo Torre 18Toni Villa 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos CorberanMichel Angel Sanchez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valencia vs Girona: Số liệu thống kê
-
ValenciaGirona
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
20Tổng cú sút18
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút7
-
-
10Sút Phạt4
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
343Số đường chuyền629
-
-
87%Chuyền chính xác91%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị4
-
-
17Đánh đầu17
-
-
5Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn14
-
-
11Ném biên5
-
-
1Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công14
-
-
9Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
74Pha tấn công104
-
-
53Tấn công nguy hiểm42
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation