Kết quả Valencia vs Rayo Vallecano, 23h30 ngày 12/05
Kết quả Valencia vs Rayo Vallecano
Nhận định Valencia CF vs Rayo Vallecano, 23h30 ngày 12/5
Đối đầu Valencia vs Rayo Vallecano
Lịch phát sóng Valencia vs Rayo Vallecano
Phong độ Valencia gần đây
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202423:30
-
Valencia 10Rayo Vallecano 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.05O 2
0.87U 2
0.991
2.14X
3.152
3.75Hiệp 1-0.25
1.31+0.25
0.66O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valencia vs Rayo Vallecano
-
Sân vận động: Mestalla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 35
-
Valencia vs Rayo Vallecano: Diễn biến chính
-
32'0-0Jorge de Frutos Sebastian
-
46'0-0Isaac Palazon Camacho
Oscar Guido Trejo -
58'Thierry Correia0-0
-
60'Roman Yaremchuk
Sergi Canos0-0 -
66'0-0Pathe Ciss
Miguel Crespo da Silva -
66'0-0Randy Nteka
Jorge de Frutos Sebastian -
76'Dimitri Foulquier
Thierry Correia0-0 -
76'Domingos Andre Ribeiro Almeida
Javier Guerra0-0 -
76'0-0Pep Chavarria
Alvaro Garcia -
81'0-0Unai Lopez Cabrera
Oscar Valentín -
88'Selim Amallah
Peter Federico Gonzalez Carmona0-0 -
89'Alberto Mari
Hugo Duro0-0 -
90'0-0Unai Lopez Cabrera
-
Valencia vs Rayo Vallecano: Đội hình chính và dự bị
-
Valencia4-2-3-125Giorgi Mamardashvili34Yarek Gasiorowski15Cenk ozkacar3Cristhian Mosquera12Thierry Correia18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu8Javier Guerra7Sergi Canos16Diego Lopez Noguerol11Peter Federico Gonzalez Carmona9Hugo Duro34Sergio Camello19Jorge de Frutos Sebastian8Oscar Guido Trejo18Alvaro Garcia15Miguel Crespo da Silva23Oscar Valentín20Ivan Balliu Campeny16Abdul Mumin24Florian Lejeune12Alfonso Espino1Stole Dimitrievski
- Đội hình dự bị
-
20Dimitri Foulquier19Selim Amallah10Domingos Andre Ribeiro Almeida22Alberto Mari17Roman Yaremchuk30Hugo Gonzalez31Ruben Iranzo13Cristian Rivero Sabater14Jose Luis Gaya Pena27Pablo Gozalbez Gilabert6Hugo Guillamon49Vicent AbrilPathe Ciss 21Pep Chavarria 3Isaac Palazon Camacho 7Randy Nteka 11Unai Lopez Cabrera 17Radamel Falcao 9Tiago Manuel Dias Correia, Bebe 10Andrei Ratiu 2Dani Cardenas 13Enrique Perez Munoz 14Raul de Tomas 22Aridane Hernandez Umpierrez 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos CorberanInigo Perez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valencia vs Rayo Vallecano: Số liệu thống kê
-
ValenciaRayo Vallecano
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
19Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
375Số đường chuyền377
-
-
74%Chuyền chính xác73%
-
-
14Phạm lỗi21
-
-
5Việt vị3
-
-
48Đánh đầu36
-
-
18Đánh đầu thành công24
-
-
1Cứu thua5
-
-
25Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn8
-
-
24Ném biên16
-
-
25Cản phá thành công16
-
-
8Thử thách4
-
-
110Pha tấn công92
-
-
48Tấn công nguy hiểm47
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation