Kết quả Villarreal vs Getafe, 03h00 ngày 17/02
Kết quả Villarreal vs Getafe
Nhận định Villarreal vs Getafe, 3h00 ngày 17/2
Đối đầu Villarreal vs Getafe
Phong độ Villarreal gần đây
Phong độ Getafe gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/02/202403:00
-
Getafe 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.08+0.5
0.80O 2.5
0.86U 2.5
1.001
2.08X
3.552
3.55Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.69O 1
0.87U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Villarreal vs Getafe
-
Sân vận động: Estadio de la Cerámica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 25
-
Villarreal vs Getafe: Diễn biến chính
-
24'0-1Nemanja Maksimovic
-
31'0-1Carles Alena Castillo
Jordi Martin -
38'0-1Juan Antonio Iglesias Sanchez
-
56'Alberto Moreno1-1
-
60'Jose Luis Morales Martin
Ilias Akhomach1-1 -
60'1-1Ilaix Moriba
Jaime Mata -
60'1-1Gastron Alvarez
Juan Antonio Iglesias Sanchez -
71'Etienne Capoue
Santi Comesana1-1 -
72'Jorge Cuenca
Alberto Moreno1-1 -
72'Daniel Parejo Munoz,Parejo
Francis Coquelin1-1 -
84'Bertrand Traore
Alejandro Baena Rodriguez1-1 -
86'1-1Juanmi Latasa
Borja Mayoral Moya
-
Villarreal vs Getafe: Đội hình chính và dự bị
-
Villarreal4-4-213Filip Jorgensen18Alberto Moreno2Yerson Mosquera3Raul Albiol Tortajada17Francisco Femenia Far, Kiko16Alejandro Baena Rodriguez19Francis Coquelin4Santi Comesana27Ilias Akhomach9Goncalo Manuel Ganchinho Guedes7Gerard Moreno Balaguero19Borja Mayoral Moya7Jaime Mata12Mason Greenwood20Nemanja Maksimovic5Luis Milla32Jordi Martin21Juan Antonio Iglesias Sanchez2Djene Dakonam15Omar Federico Alderete Fernandez16Diego Rico Salguero13David Soria
- Đội hình dự bị
-
25Bertrand Traore6Etienne Capoue5Jorge Cuenca10Daniel Parejo Munoz,Parejo15Jose Luis Morales Martin23Aissa Mandi11Alexander Sorloth14Manuel Trigueros Munoz1Jose Manuel Reina Paez12Eric Bertrand BaillyIlaix Moriba 24Carles Alena Castillo 11Juanmi Latasa 14Gastron Alvarez 4Daniel Fuzato 1Domingos Duarte 6Oscar Rodriguez Arnaiz 9Jose Angel Carmona 18Jesús Santiago 25Alejandro Herranz 33Jorge Benito 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcelino Garcia ToralJose Bordalas Jimenez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Villarreal vs Getafe: Số liệu thống kê
-
VillarrealGetafe
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài9
-
-
8Cản sút4
-
-
12Sút Phạt19
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
470Số đường chuyền362
-
-
76%Chuyền chính xác64%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
5Việt vị2
-
-
30Đánh đầu48
-
-
23Đánh đầu thành công16
-
-
1Cứu thua6
-
-
12Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người4
-
-
8Đánh chặn7
-
-
19Ném biên24
-
-
11Cản phá thành công11
-
-
8Thử thách6
-
-
82Pha tấn công105
-
-
39Tấn công nguy hiểm35
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation