Kết quả Villarreal vs Granada CF, 20h00 ngày 03/03
Kết quả Villarreal vs Granada CF
Nhận định Villarreal vs Granada, 20h00 ngày 3/3
Đối đầu Villarreal vs Granada CF
Lịch phát sóng Villarreal vs Granada CF
Phong độ Villarreal gần đây
Phong độ Granada CF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/03/202420:00
-
Villarreal 15Granada CF 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.97O 2.75
0.88U 2.75
1.001
1.70X
4.002
4.20Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.90O 1.25
1.14U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Villarreal vs Granada CF
-
Sân vận động: Estadio de la Cerámica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 27
-
Villarreal vs Granada CF: Diễn biến chính
-
7'Alexander Sorloth1-0
-
15'1-0Kamil Piatkowski
-
19'Alexander Sorloth (Assist:Daniel Parejo Munoz,Parejo)2-0
-
32'Etienne Capoue (Assist:Daniel Parejo Munoz,Parejo)3-0
-
46'Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Gerard Moreno Balaguero3-0 -
46'Aissa Mandi
Eric Bertrand Bailly3-0 -
47'Goncalo Manuel Ganchinho Guedes (Assist:Alejandro Baena Rodriguez)4-0
-
62'Stefan Lekovic
Aissa Mandi4-0 -
62'Manuel Trigueros Munoz
Alejandro Baena Rodriguez4-0 -
62'4-0Bruno Mendez Cittadini
Kamil Piatkowski -
63'4-0Theo Corbeanu
Martin Hongla -
66'Alexander Sorloth (Assist:Daniel Parejo Munoz,Parejo)5-0
-
70'5-0Ricard Sanchez Sendra
-
75'Jose Luis Morales Martin
Bertrand Traore5-0 -
82'5-0Oscar Melendo
Gonzalo Villar -
82'5-0Kamil Jozwiak
Facundo Pellistri Rebollo -
82'5-0Antonio Puertas
Lucas Boye -
84'Etienne Capoue5-0
-
90'5-1Theo Corbeanu (Assist:Sergio Ruiz Alonso)
-
Villarreal vs Granada CF: Đội hình chính và dự bị
-
Villarreal4-4-21Jose Manuel Reina Paez18Alberto Moreno2Yerson Mosquera12Eric Bertrand Bailly17Francisco Femenia Far, Kiko16Alejandro Baena Rodriguez10Daniel Parejo Munoz,Parejo6Etienne Capoue25Bertrand Traore11Alexander Sorloth7Gerard Moreno Balaguero19Facundo Pellistri Rebollo7Lucas Boye11Myrto Uzuni12Ricard Sanchez Sendra20Sergio Ruiz Alonso24Gonzalo Villar15Carlos Neva22Kamil Piatkowski6Martin Hongla14Ignasi Miquel25Augusto Batalla
- Đội hình dự bị
-
23Aissa Mandi9Goncalo Manuel Ganchinho Guedes42Stefan Lekovic14Manuel Trigueros Munoz15Jose Luis Morales Martin31Iker Alvarez de Eulate19Francis Coquelin4Santi Comesana27Ilias Akhomach13Filip Jorgensen44Daniel BudescaKamil Jozwiak 18Antonio Puertas 10Oscar Melendo 21Bruno Mendez Cittadini 2Theo Corbeanu 17Faitout Maouassa 3Jose Maria Callejon Bueno 9Marc Martinez Aranda 13Adrian Lopez Garrote 31Miguel Miguel Rubio 4Raul Torrente 28Douglas Matias Arezo Martinez 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcelino Garcia ToralJose Sandoval
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Villarreal vs Granada CF: Số liệu thống kê
-
VillarrealGranada CF
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút2
-
-
7Sút Phạt3
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
436Số đường chuyền457
-
-
84%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
13Đánh đầu11
-
-
6Đánh đầu thành công6
-
-
2Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công22
-
-
6Đánh chặn5
-
-
11Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công22
-
-
9Thử thách14
-
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
-
76Pha tấn công116
-
-
40Tấn công nguy hiểm49
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation