Kết quả Villarreal vs Mallorca, 22h15 ngày 20/01
Kết quả Villarreal vs Mallorca
Soi kèo phạt góc Villarreal vs Mallorca, 22h15 ngày 20/01
Đối đầu Villarreal vs Mallorca
Lịch phát sóng Villarreal vs Mallorca
Phong độ Villarreal gần đây
Phong độ Mallorca gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/01/202422:15
-
Villarreal 21Mallorca 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.13+0.5
0.78O 2.5
0.90U 2.5
0.961
2.13X
3.132
3.19Hiệp 1-0.25
1.30+0.25
0.65O 1
1.03U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Villarreal vs Mallorca
-
Sân vận động: Estadio de la Cerámica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 21
-
Villarreal vs Mallorca: Diễn biến chính
-
27'0-0Cyle Larin
-
45'Alexander Sorloth (Assist:Alejandro Baena Rodriguez)1-0
-
45'Alexander Sorloth1-0
-
58'1-0Abdon Prats Bastidas
Antonio Sanchez Navarro -
70'Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Ilias Akhomach1-0 -
80'1-0Omar Mascarell Gonzalez
Samuel Almeida Costa -
80'1-0Vedat Muriqi
Cyle Larin -
80'1-0Jaume Vicent Costa Jorda
Antonio Latorre Grueso -
82'Francisco Femenia Far, Kiko1-0
-
83'1-0Sergi Darder
-
84'Etienne Capoue
Francis Coquelin1-0 -
84'Manuel Trigueros Munoz
Alejandro Baena Rodriguez1-0 -
88'1-0Javi Llabres
Sergi Darder -
90'1-1Javi Llabres (Assist:Manuel Morlanes)
-
Villarreal vs Mallorca: Đội hình chính và dự bị
-
Villarreal4-4-213Filip Jorgensen18Alberto Moreno5Jorge Cuenca12Eric Bertrand Bailly17Francisco Femenia Far, Kiko16Alejandro Baena Rodriguez19Francis Coquelin4Santi Comesana27Ilias Akhomach11Alexander Sorloth7Gerard Moreno Balaguero17Cyle Larin10Sergi Darder8Manuel Morlanes12Samuel Almeida Costa14Daniel Jose Rodriguez Vazquez18Antonio Sanchez Navarro24Martin Valjent21Antonio Jose Raillo Arenas2Mattija Nastasic3Antonio Latorre Grueso1Predrag Rajkovic
- Đội hình dự bị
-
6Etienne Capoue9Goncalo Manuel Ganchinho Guedes14Manuel Trigueros Munoz31Iker Alvarez de Eulate42Stefan Lekovic26Adria Altimira1Jose Manuel Reina Paez37Carlos Romero15Jose Luis Morales MartinJaume Vicent Costa Jorda 11Abdon Prats Bastidas 9Javi Llabres 19Omar Mascarell Gonzalez 5Vedat Muriqi 7Siebe Van der Heyden 4Daniel Luna 33Amath Ndiaye Diedhiou 23Dominik Greif 13David Lopez 27Jose Manuel Arias Copete 6Yuzun Ley 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcelino Garcia ToralJagoba Arrasate
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Villarreal vs Mallorca: Số liệu thống kê
-
VillarrealMallorca
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
7Cản sút4
-
-
15Sút Phạt13
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
438Số đường chuyền409
-
-
81%Chuyền chính xác77%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị2
-
-
30Đánh đầu28
-
-
17Đánh đầu thành công12
-
-
1Cứu thua4
-
-
23Rê bóng thành công25
-
-
3Thay người5
-
-
14Đánh chặn4
-
-
24Ném biên16
-
-
22Cản phá thành công22
-
-
11Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
118Pha tấn công104
-
-
56Tấn công nguy hiểm52
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation