Kết quả Villarreal vs Osasuna, 20h00 ngày 26/11
Kết quả Villarreal vs Osasuna
Nhận định Villarreal vs Osasuna, vòng 14 La Liga 20h00 ngày 26/11/2023
Đối đầu Villarreal vs Osasuna
Lịch phát sóng Villarreal vs Osasuna
Phong độ Villarreal gần đây
Phong độ Osasuna gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/11/202320:00
-
Osasuna1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.92O 2.5
0.90U 2.5
0.901
2.18X
3.332
2.87Hiệp 1+0
0.71-0
1.09O 1
0.89U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Villarreal vs Osasuna
-
Sân vận động: Estadio de la Cerámica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 14
-
Villarreal vs Osasuna: Diễn biến chính
-
57'Jose Luis Morales Martin (Assist:Gerard Moreno Balaguero)1-0
-
64'1-0Raul Garcia de Haro
Jon Moncayola Tollar -
68'Ilias Akhomach
Adria Altimira1-0 -
68'Santi Comesana
Etienne Capoue1-0 -
68'1-0Luis Ezequiel Avila
Ruben Pena Jimenez -
71'Jose Luis Morales Martin (Assist:Juan Marcos Foyth)2-0
-
77'2-0Ruben Garcia Santos
Aimar Oroz Huarte -
77'2-0Iker Munoz Cameros
Lucas Torro Marset -
77'2-0Jose Manuel Arnaiz Diaz
Ante Budimir -
78'2-1Alejandro Catena Marugán (Assist:Luis Ezequiel Avila)
-
79'Manuel Trigueros Munoz
Gerard Moreno Balaguero2-1 -
80'Jose Luis Morales Martin (Assist:Alejandro Baena Rodriguez)3-1
-
87'Alberto Moreno
Alfonso Pedraza Sag3-1 -
87'Ben Brereton
Jose Luis Morales Martin3-1
-
Villarreal vs Osasuna: Đội hình chính và dự bị
-
Villarreal4-4-213Filip Jorgensen24Alfonso Pedraza Sag5Jorge Cuenca3Raul Albiol Tortajada8Juan Marcos Foyth16Alejandro Baena Rodriguez6Etienne Capoue10Daniel Parejo Munoz,Parejo26Adria Altimira15Jose Luis Morales Martin7Gerard Moreno Balaguero17Ante Budimir15Ruben Pena Jimenez10Aimar Oroz Huarte16Moises Gomez Bordonado7Jon Moncayola Tollar6Lucas Torro Marset12Jesus Areso24Alejandro Catena Marugán5David Garcia22Johan Andres Mojica Palacio1Sergio Herrera
- Đội hình dự bị
-
9Ben Brereton4Santi Comesana27Ilias Akhomach14Manuel Trigueros Munoz18Alberto Moreno1Jose Manuel Reina Paez20Ramon Terrats Espacio30Jorge Pascual17Francisco Femenia Far, Kiko37Carlos Romero29Abraham RandoLuis Ezequiel Avila 9Raul Garcia de Haro 23Jose Manuel Arnaiz Diaz 20Ruben Garcia Santos 14Iker Munoz Cameros 34Aitor Fernandez Abarisketa 13Unai Garcia Lugea 4Ignacio Vidal Miralles 2Pablo Valencia 31Jorge Herrando 28Pablo Ibanez Lumbreras 19Juan Cruz 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcelino Garcia ToralVicente Moreno Peris
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Villarreal vs Osasuna: Số liệu thống kê
-
VillarrealOsasuna
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút3
-
-
17Sút Phạt12
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
456Số đường chuyền546
-
-
82%Chuyền chính xác85%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị3
-
-
18Đánh đầu28
-
-
11Đánh đầu thành công12
-
-
6Cứu thua0
-
-
11Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn7
-
-
21Ném biên19
-
-
8Cản phá thành công10
-
-
7Thử thách6
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
85Pha tấn công141
-
-
30Tấn công nguy hiểm66
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation