Kết quả Villarreal vs Rayo Vallecano, 23h30 ngày 28/04
Kết quả Villarreal vs Rayo Vallecano
Nhận định Villarreal vs Rayo Vallecano, 23h30 ngày 28/04
Đối đầu Villarreal vs Rayo Vallecano
Lịch phát sóng Villarreal vs Rayo Vallecano
Phong độ Villarreal gần đây
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202423:30
-
Villarreal 23Rayo Vallecano 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 2.5
0.83U 2.5
1.051
1.80X
3.802
4.20Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.81O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Villarreal vs Rayo Vallecano
-
Sân vận động: Estadio de la Cerámica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 33
-
Villarreal vs Rayo Vallecano: Diễn biến chính
-
18'Alexander Sorloth (Assist:Alejandro Baena Rodriguez)1-0
-
30'Alexander Sorloth Goal Disallowed1-0
-
64'1-0Randy Nteka
Sergio Camello -
64'1-0Alvaro Garcia
Unai Lopez Cabrera -
69'Yerson Mosquera (Assist:Alejandro Baena Rodriguez)2-0
-
72'Francis Coquelin
Ilias Akhomach2-0 -
73'Alfonso Pedraza Sag
Alberto Moreno2-0 -
74'Alexander Sorloth (Assist:Alejandro Baena Rodriguez)3-0
-
77'Francis Coquelin3-0
-
78'3-0Pathe Ciss
-
80'3-0Radamel Falcao
Pathe Ciss -
80'3-0Oscar Guido Trejo
Isaac Palazon Camacho -
81'3-0Oscar Valentín
Miguel Crespo da Silva -
84'Ramon Terrats Espacio
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes3-0 -
84'Jose Luis Morales Martin
Alexander Sorloth3-0 -
84'Manuel Trigueros Munoz
Daniel Parejo Munoz,Parejo3-0 -
90'Raul Albiol Tortajada3-0
-
Villarreal vs Rayo Vallecano: Đội hình chính và dự bị
-
Villarreal4-4-213Filip Jorgensen18Alberto Moreno2Yerson Mosquera3Raul Albiol Tortajada17Francisco Femenia Far, Kiko16Alejandro Baena Rodriguez10Daniel Parejo Munoz,Parejo4Santi Comesana27Ilias Akhomach11Alexander Sorloth9Goncalo Manuel Ganchinho Guedes34Sergio Camello19Jorge de Frutos Sebastian17Unai Lopez Cabrera7Isaac Palazon Camacho21Pathe Ciss15Miguel Crespo da Silva2Andrei Ratiu16Abdul Mumin24Florian Lejeune3Pep Chavarria1Stole Dimitrievski
- Đội hình dự bị
-
19Francis Coquelin24Alfonso Pedraza Sag20Ramon Terrats Espacio14Manuel Trigueros Munoz15Jose Luis Morales Martin23Aissa Mandi6Etienne Capoue5Jorge Cuenca1Jose Manuel Reina Paez7Gerard Moreno BalagueroOscar Guido Trejo 8Radamel Falcao 9Oscar Valentín 23Randy Nteka 11Alvaro Garcia 18Ivan Balliu Campeny 20Tiago Manuel Dias Correia, Bebe 10Raul de Tomas 22Jose Pozo 6Dani Cardenas 13Alfonso Espino 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcelino Garcia ToralInigo Perez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Villarreal vs Rayo Vallecano: Số liệu thống kê
-
VillarrealRayo Vallecano
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút20
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
5Cản sút6
-
-
13Sút Phạt17
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
409Số đường chuyền493
-
-
85%Chuyền chính xác87%
-
-
15Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị3
-
-
9Đánh đầu7
-
-
5Đánh đầu thành công3
-
-
4Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công16
-
-
12Đánh chặn3
-
-
13Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công16
-
-
5Thử thách7
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
89Pha tấn công99
-
-
37Tấn công nguy hiểm48
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation