Kết quả Villarreal vs Real Madrid, 00h00 ngày 20/05
Kết quả Villarreal vs Real Madrid
Nhận định Villarreal vs Real Madrid, 0h ngày 20/5
Đối đầu Villarreal vs Real Madrid
Lịch phát sóng Villarreal vs Real Madrid
Phong độ Villarreal gần đây
Phong độ Real Madrid gần đây
-
Thứ hai, Ngày 20/05/202400:00
-
Villarreal 24Real Madrid 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.86-0.5
1.04O 3.25
0.94U 3.25
0.921
3.35X
4.002
2.03Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.13O 1.25
0.88U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Villarreal vs Real Madrid
-
Sân vận động: Estadio de la Cerámica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 4
La Liga 2023-2024 » vòng 37
-
Villarreal vs Real Madrid: Diễn biến chính
-
14'0-1Arda Guler (Assist:Brahim Diaz)
-
30'0-2Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu (Assist:Lucas Vazquez Iglesias)
-
39'Alexander Sorloth (Assist:Yerson Mosquera)1-2
-
40'1-3Lucas Vazquez Iglesias (Assist:Brahim Diaz)
-
45'1-4Arda Guler (Assist:Lucas Vazquez Iglesias)
-
45'Alberto Moreno1-4
-
46'Raul Albiol Tortajada
Jorge Cuenca1-4 -
46'Bertrand Traore
Ilias Akhomach1-4 -
46'Francis Coquelin
Daniel Parejo Munoz,Parejo1-4 -
48'Alexander Sorloth (Assist:Gerard Moreno Balaguero)2-4
-
52'Alexander Sorloth3-4
-
56'Alexander Sorloth (Assist:Gerard Moreno Balaguero)4-4
-
60'4-4Eduardo Camavinga
Santiago Federico Valverde Dipetta -
61'4-4Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
Eder Gabriel Militao -
66'4-4Eduardo Camavinga
-
68'4-4Rodrygo Silva De Goes
Brahim Diaz -
73'Etienne Capoue
Gerard Moreno Balaguero4-4 -
80'Ramon Terrats Espacio
Alberto Moreno4-4 -
82'4-4Mario Martin
Luka Modric -
84'Bertrand Traore4-4
-
86'4-4Daniel Ceballos Fernandez
-
Villarreal vs Real Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Villarreal4-4-213Filip Jorgensen18Alberto Moreno5Jorge Cuenca12Eric Bertrand Bailly2Yerson Mosquera9Goncalo Manuel Ganchinho Guedes10Daniel Parejo Munoz,Parejo4Santi Comesana27Ilias Akhomach11Alexander Sorloth7Gerard Moreno Balaguero14Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu24Arda Guler10Luka Modric21Brahim Diaz15Santiago Federico Valverde Dipetta19Daniel Ceballos Fernandez17Lucas Vazquez Iglesias3Eder Gabriel Militao22Antonio Rudiger20Fran Garcia13Andriy Lunin
- Đội hình dự bị
-
25Bertrand Traore6Etienne Capoue19Francis Coquelin20Ramon Terrats Espacio3Raul Albiol Tortajada23Aissa Mandi14Manuel Trigueros Munoz1Jose Manuel Reina Paez15Jose Luis Morales MartinRodrygo Silva De Goes 11Eduardo Camavinga 12Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho 6Mario Martin 28Thibaut Courtois 1Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior 7Ferland Mendy 23Toni Kroos 8Daniel Carvajal Ramos 2Kepa Arrizabalaga Revuelta 25Jude Bellingham 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcelino Garcia ToralCarlo Ancelotti
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Villarreal vs Real Madrid: Số liệu thống kê
-
VillarrealReal Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
7Cản sút2
-
-
13Sút Phạt15
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
500Số đường chuyền685
-
-
90%Chuyền chính xác92%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị1
-
-
21Đánh đầu11
-
-
12Đánh đầu thành công4
-
-
2Cứu thua3
-
-
23Rê bóng thành công23
-
-
5Thay người4
-
-
14Đánh chặn9
-
-
16Ném biên18
-
-
1Woodwork1
-
-
23Cản phá thành công23
-
-
6Thử thách10
-
-
3Kiến tạo thành bàn4
-
-
105Pha tấn công99
-
-
70Tấn công nguy hiểm46
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation