Kết quả Villarreal vs Sevilla, 21h15 ngày 11/05
Kết quả Villarreal vs Sevilla
Nhận định Villarreal vs Sevilla, 21h15 ngày 11/5
Đối đầu Villarreal vs Sevilla
Lịch phát sóng Villarreal vs Sevilla
Phong độ Villarreal gần đây
Phong độ Sevilla gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202421:15
-
Villarreal 33Sevilla 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.87O 3
1.03U 3
0.831
1.91X
3.902
3.70Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.82O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Villarreal vs Sevilla
-
Sân vận động: Estadio de la Cerámica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
La Liga 2023-2024 » vòng 35
-
Villarreal vs Sevilla: Diễn biến chính
-
17'0-0Nianzou Kouassi
-
26'0-1Youssef En-Nesyri
-
30'Alexander Sorloth (Assist:Jorge Cuenca)1-1
-
44'1-2Youssef En-Nesyri (Assist:Jesus Navas Gonzalez)
-
46'Ramon Terrats Espacio
Francis Coquelin1-2 -
63'1-2Adria Giner Pedrosa
Marcos Acuna -
63'Jorge Cuenca1-2
-
64'Bertrand Traore
Ilias Akhomach1-2 -
70'1-2Lucas Ocampos
-
75'1-2Dodi Lukebakio Ngandoli
Lucas Ocampos -
75'1-2Joan Joan Moreno
Jesus Fernandez Saez Suso -
82'Etienne Capoue
Jorge Cuenca1-2 -
82'Jose Luis Morales Martin
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes1-2 -
84'Yerson Mosquera (Assist:Ramon Terrats Espacio)2-2
-
88'2-2Enrique Jesus Salas Valiente
-
88'Eric Bertrand Bailly2-2
-
90'Alexander Sorloth (Assist:Alejandro Baena Rodriguez)3-2
-
90'3-2Sergio Ramos Garcia
-
90'3-2Lucien Agoume
-
90'Ramon Terrats Espacio Goal Disallowed3-2
-
Villarreal vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị
-
Villarreal4-4-213Filip Jorgensen5Jorge Cuenca2Yerson Mosquera12Eric Bertrand Bailly17Francisco Femenia Far, Kiko16Alejandro Baena Rodriguez10Daniel Parejo Munoz,Parejo19Francis Coquelin27Ilias Akhomach11Alexander Sorloth9Goncalo Manuel Ganchinho Guedes5Lucas Ocampos15Youssef En-Nesyri24Boubakary Soumare42Lucien Agoume7Jesus Fernandez Saez Suso16Jesus Navas Gonzalez14Nianzou Kouassi4Sergio Ramos Garcia2Enrique Jesus Salas Valiente19Marcos Acuna13Orjan Haskjold Nyland
- Đội hình dự bị
-
25Bertrand Traore6Etienne Capoue20Ramon Terrats Espacio15Jose Luis Morales Martin23Aissa Mandi1Jose Manuel Reina Paez3Raul Albiol Tortajada14Manuel Trigueros MunozDodi Lukebakio Ngandoli 11Joan Joan Moreno 8Adria Giner Pedrosa 3Alejo Veliz 10Marcos do Nascimento Teixeira 23Marko Dmitrovic 1Mariano Diaz Mejia 12Juanlu Sanchez 26Carlos Alberto Flores Asencio 31Manuel Bueno Sebastian 28Hannibal Mejbri 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcelino Garcia ToralFrancisco Javier Garcia Pimienta
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Villarreal vs Sevilla: Số liệu thống kê
-
VillarrealSevilla
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
25Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
7Cản sút2
-
-
13Sút Phạt18
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
513Số đường chuyền361
-
-
88%Chuyền chính xác78%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
6Việt vị1
-
-
21Đánh đầu27
-
-
12Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công20
-
-
4Thay người3
-
-
9Đánh chặn4
-
-
16Ném biên10
-
-
0Woodwork1
-
-
9Cản phá thành công20
-
-
6Thử thách9
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
122Pha tấn công65
-
-
86Tấn công nguy hiểm31
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation