Kết quả Villarreal vs Valencia, 22h15 ngày 17/03
Kết quả Villarreal vs Valencia
Nhận định Villarreal vs Valencia CF, 22h15 ngày 17/3
Đối đầu Villarreal vs Valencia
Lịch phát sóng Villarreal vs Valencia
Phong độ Villarreal gần đây
Phong độ Valencia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/03/202422:15
-
Villarreal 51Valencia 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.83O 2.5
0.87U 2.5
0.991
2.06X
3.652
3.55Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.74O 1
0.93U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Villarreal vs Valencia
-
Sân vận động: Estadio de la Cerámica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 29
-
Villarreal vs Valencia: Diễn biến chính
-
12'Francisco Femenia Far, Kiko0-0
-
35'Francis Coquelin0-0
-
36'0-0Cenk ozkacar
-
39'Alejandro Baena Rodriguez0-0
-
40'0-0Thierry Correia
Jose Luis Gaya Pena -
41'Alejandro Baena Rodriguez0-0
-
46'0-0Peter Federico Gonzalez Carmona
Sergi Canos -
46'Daniel Parejo Munoz,Parejo
Francis Coquelin0-0 -
52'Jorge Cuenca0-0
-
54'Jorge Cuenca1-0
-
68'Carlos Romero
Jorge Cuenca1-0 -
68'Gerard Moreno Balaguero
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes1-0 -
70'Aissa Mandi1-0
-
71'1-0Fran Perez
Roman Yaremchuk -
71'1-0Jesus Vazquez
Dimitri Foulquier -
76'Etienne Capoue
Bertrand Traore1-0 -
82'1-0Domingos Andre Ribeiro Almeida
Javier Guerra -
84'Jose Luis Morales Martin
Alejandro Baena Rodriguez1-0
-
Villarreal vs Valencia: Đội hình chính và dự bị
-
Villarreal4-4-213Filip Jorgensen5Jorge Cuenca23Aissa Mandi2Yerson Mosquera17Francisco Femenia Far, Kiko16Alejandro Baena Rodriguez19Francis Coquelin4Santi Comesana25Bertrand Traore11Alexander Sorloth9Goncalo Manuel Ganchinho Guedes17Roman Yaremchuk9Hugo Duro16Diego Lopez Noguerol8Javier Guerra18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu7Sergi Canos20Dimitri Foulquier3Cristhian Mosquera15Cenk ozkacar14Jose Luis Gaya Pena25Giorgi Mamardashvili
- Đội hình dự bị
-
6Etienne Capoue37Carlos Romero10Daniel Parejo Munoz,Parejo15Jose Luis Morales Martin7Gerard Moreno Balaguero31Iker Alvarez de Eulate42Stefan Lekovic14Manuel Trigueros Munoz27Ilias AkhomachPeter Federico Gonzalez Carmona 11Domingos Andre Ribeiro Almeida 10Thierry Correia 12Jesus Vazquez 21Fran Perez 23Selim Amallah 19Jaume Domenech Sanchez 1Cristian Rivero Sabater 13Alberto Mari 22Yarek Gasiorowski 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcelino Garcia ToralCarlos Corberan
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Villarreal vs Valencia: Số liệu thống kê
-
VillarrealValencia
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút2
-
-
13Sút Phạt11
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
470Số đường chuyền418
-
-
80%Chuyền chính xác75%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị2
-
-
38Đánh đầu24
-
-
21Đánh đầu thành công10
-
-
7Cứu thua6
-
-
10Rê bóng thành công22
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn6
-
-
19Ném biên23
-
-
10Cản phá thành công22
-
-
7Thử thách12
-
-
88Pha tấn công101
-
-
42Tấn công nguy hiểm53
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation