Kết quả Alaves vs Betis, 00h15 ngày 26/08
Kết quả Alaves vs Betis
Nhận định Deportivo Alaves vs Real Betis, 0h15 ngày 26/8
Đối đầu Alaves vs Betis
Lịch phát sóng Alaves vs Betis
Phong độ Alaves gần đây
Phong độ Betis gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/08/202400:15
-
Alaves 1 10Betis 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.09O 2.25
0.95U 2.25
0.801
2.38X
3.102
2.80Hiệp 1+0
0.78-0
1.11O 0.75
0.76U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alaves vs Betis
-
Sân vận động: Mendizorroza
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 2
-
Alaves vs Betis: Diễn biến chính
-
4'Aleksandar Sedlar0-0
-
27'0-0Juan Miguel Jimenez Lopez
-
46'0-0Romain Perraud
Ricardo Rodriguez -
61'Luka Romero
Tomás Conechny0-0 -
61'Carlos Martin
Stoichkov0-0 -
63'0-0Luis Ezequiel Avila
Aitor Ruibal -
63'0-0Abdessamad Ezzalzouli
Juan Miguel Jimenez Lopez -
64'0-0Romain Perraud
-
76'0-0Rodri Sanchez
Pablo Fornals -
77'Jon Guridi
Enrique Garcia Martinez, Kike0-0 -
77'0-0Marc Roca
-
77'Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
Ander Guevara Lajo0-0 -
86'0-0Natan Bernardo De Souza
Marc Bartra Aregall -
86'Aleksandar Sedlar0-0
-
88'Moussa Diarra
Carlos Vicente0-0 -
89'0-0Luis Ezequiel Avila
-
Alaves vs Real Betis: Đội hình chính và dự bị
-
Alaves4-4-21Antonio Sivera Salva3Manuel Sanchez De La Pena4Aleksandar Sedlar5Abdel Abqar14Nahuel Tenaglia10Tomás Conechny6Ander Guevara Lajo8Antonio Blanco7Carlos Vicente17Enrique Garcia Martinez, Kike19Stoichkov24Aitor Ruibal18Pablo Fornals8Nabil Fekir7Juan Miguel Jimenez Lopez14William Carvalho21Marc Roca23Youssouf Sabaly5Marc Bartra Aregall3Diego Javier Llorente Rios12Ricardo Rodriguez1Rui Silva
- Đội hình dự bị
-
20Luka Romero22Moussa Diarra15Carlos Martin18Jon Guridi23Carlos Nahuel Benavidez Protesoni21Abde Rebbach13Jesus Owono16Hugo Novoa Ramos31Adrian Rodriguez9Asier Villalibre36Adrian PicaLuis Ezequiel Avila 9Natan Bernardo De Souza 6Romain Perraud 15Abdessamad Ezzalzouli 10Rodri Sanchez 17Hector Bellerin 2Adrian San Miguel del Castillo 13Iker Losada 19Sergi Altimira 16Joao Lucas De Souza Cardoso 4Assane Diao 38Manu González 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Germon CoudetManuel Luis Pellegrini
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Alaves vs Betis: Số liệu thống kê
-
AlavesBetis
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút15
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài9
-
-
3Cản sút3
-
-
20Sút Phạt19
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
300Số đường chuyền530
-
-
67%Chuyền chính xác83%
-
-
17Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị1
-
-
26Đánh đầu20
-
-
9Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn6
-
-
23Ném biên24
-
-
20Cản phá thành công14
-
-
13Thử thách10
-
-
25Long pass24
-
-
101Pha tấn công81
-
-
51Tấn công nguy hiểm41
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation