Kết quả Alaves vs Rayo Vallecano, 00h30 ngày 30/03
Kết quả Alaves vs Rayo Vallecano
Nhận định, Soi kèo Deportivo Alaves vs Rayo Vallecano, 0h30 ngày 30/03
Đối đầu Alaves vs Rayo Vallecano
Lịch phát sóng Alaves vs Rayo Vallecano
Phong độ Alaves gần đây
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.84O 2
0.95U 2
0.911
2.50X
2.902
3.10Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alaves vs Rayo Vallecano
-
Sân vận động: Mendizorroza
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 29
-
Alaves vs Rayo Vallecano: Diễn biến chính
-
2'0-1
Pathe Ciss (Assist:Unai Lopez Cabrera)
-
8'0-1Pelayo Fernandez
-
14'Joan Joan Moreno0-1
-
16'Pau Cabanes0-1
-
36'0-1Randy Nteka
-
46'Carlos Vicente
Pau Cabanes0-1 -
54'0-1Pedro Diaz Fanjul
Oscar Guido Trejo -
54'0-1Alfonso Espino
Randy Nteka -
58'0-2
Pedro Diaz Fanjul
-
59'Carlos Martin
Carles Alena Castillo0-2 -
59'Antonio Martinez Lopez
Jon Guridi0-2 -
62'0-2Augusto Batalla
-
70'0-2Adrian Embarba
Alvaro Garcia -
70'0-2Ivan Balliu Campeny
Jorge de Frutos Sebastian -
78'Santiago Mourino0-2
-
78'0-2Aridane Hernandez Umpierrez
-
78'Tomás Conechny
Joan Joan Moreno0-2 -
80'Nahuel Tenaglia0-2
-
85'0-2Isaac Palazon Camacho
Unai Lopez Cabrera -
90'Asier Villalibre
Manuel Sanchez De La Pena0-2
-
Alaves vs Rayo Vallecano: Đội hình chính và dự bị
-
Alaves4-2-3-11Antonio Sivera Salva3Manuel Sanchez De La Pena12Santiago Mourino5Abdel Abqar14Nahuel Tenaglia8Antonio Blanco24Joan Joan Moreno21Carles Alena Castillo18Jon Guridi19Pau Cabanes17Enrique Garcia Martinez, Kike11Randy Nteka19Jorge de Frutos Sebastian8Oscar Guido Trejo18Alvaro Garcia6Pathe Ciss17Unai Lopez Cabrera2Andrei Ratiu5Aridane Hernandez Umpierrez27Pelayo Fernandez3Pep Chavarria13Augusto Batalla
- Đội hình dự bị
-
10Tomás Conechny9Asier Villalibre11Antonio Martinez Lopez15Carlos Martin7Carlos Vicente2Facundo Garces13Jesus Owono22Moussa Diarra4Aleksandar Sedlar16Hugo Novoa Ramos6Ander Guevara Lajo23Carlos Nahuel Benavidez ProtesoniIvan Balliu Campeny 20Isaac Palazon Camacho 7Adrian Embarba 21Pedro Diaz Fanjul 4Alfonso Espino 22Dani Cardenas 1Oscar Valentín 23Raul de Tomas 9Gerard Gumbau 15Marco de las Sias 26Sergio Guardiola Navarro 12Etienne Etoo 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Germon CoudetInigo Perez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Alaves vs Rayo Vallecano: Số liệu thống kê
-
AlavesRayo Vallecano
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút3
-
-
12Sút Phạt14
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
417Số đường chuyền352
-
-
75%Chuyền chính xác68%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị3
-
-
52Đánh đầu42
-
-
23Đánh đầu thành công24
-
-
3Cứu thua4
-
-
23Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn8
-
-
19Ném biên23
-
-
23Cản phá thành công20
-
-
10Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass27
-
-
124Pha tấn công87
-
-
73Tấn công nguy hiểm40
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 29 | 21 | 3 | 5 | 82 | 28 | 54 | 66 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 29 | 19 | 6 | 4 | 62 | 29 | 33 | 63 | H T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 29 | 16 | 9 | 4 | 47 | 23 | 24 | 57 | H T T B B H |
4 | Athletic Bilbao | 29 | 14 | 11 | 4 | 46 | 24 | 22 | 53 | H T B H T H |
5 | Villarreal | 28 | 13 | 8 | 7 | 51 | 39 | 12 | 47 | T H T B B T |
6 | Real Betis | 29 | 13 | 8 | 8 | 40 | 36 | 4 | 47 | T T T T T T |
7 | Rayo Vallecano | 29 | 10 | 10 | 9 | 33 | 31 | 2 | 40 | B B H B H T |
8 | Mallorca | 29 | 11 | 7 | 11 | 28 | 35 | -7 | 40 | T H H H T B |
9 | Celta Vigo | 28 | 11 | 6 | 11 | 41 | 41 | 0 | 39 | T H T H T T |
10 | Real Sociedad | 29 | 11 | 5 | 13 | 27 | 31 | -4 | 38 | B T B B H T |
11 | Getafe | 29 | 9 | 9 | 11 | 26 | 25 | 1 | 36 | T B B T T B |
12 | Sevilla | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 39 | -6 | 36 | T H H T B B |
13 | Girona | 29 | 9 | 7 | 13 | 37 | 45 | -8 | 34 | B B H H H B |
14 | Osasuna | 29 | 7 | 13 | 9 | 33 | 42 | -9 | 34 | H B H B B H |
15 | Valencia | 29 | 7 | 10 | 12 | 32 | 46 | -14 | 31 | H B H T H T |
16 | RCD Espanyol | 28 | 7 | 8 | 13 | 27 | 40 | -13 | 29 | B H T H B H |
17 | Alaves | 29 | 6 | 9 | 14 | 32 | 44 | -12 | 27 | H B H T H B |
18 | Leganes | 29 | 6 | 9 | 14 | 28 | 46 | -18 | 27 | H B T B B B |
19 | Las Palmas | 28 | 6 | 7 | 15 | 32 | 47 | -15 | 25 | B B B H B H |
20 | Real Valladolid | 29 | 4 | 4 | 21 | 19 | 65 | -46 | 16 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation