Kết quả Alaves vs Villarreal, 22h15 ngày 08/03
Kết quả Alaves vs Villarreal
Nhận định, Soi kèo Alaves vs Villarreal, 22h15 ngày 08/03
Đối đầu Alaves vs Villarreal
Phong độ Alaves gần đây
Phong độ Villarreal gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.08O 2.25
0.89U 2.25
0.991
3.00X
3.152
2.39Hiệp 1+0
1.11-0
0.78O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alaves vs Villarreal
-
Sân vận động: Mendizorroza
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 27
-
Alaves vs Villarreal: Diễn biến chính
-
11'Manuel Sanchez De La Pena1-0
-
57'Antonio Sivera Salva Card changed1-0
-
58'Antonio Sivera Salva1-0
-
59'Adrian Rodriguez
Pau Cabanes1-0 -
67'Carlos Vicente
Joan Joan Moreno1-0 -
67'Facundo Garces
Carlos Martin1-0 -
70'1-0Yeremi Pino
-
71'1-0Alfonso Pedraza Sag
Sergi Cardona Bermudez -
71'1-0Thierno Barry
Pape Alassane Gueye -
77'Antonio Blanco1-0
-
85'1-0Santi Comesana
Yeremi Pino -
88'Moussa Diarra
Manuel Sanchez De La Pena1-0 -
88'Asier Villalibre
Enrique Garcia Martinez, Kike1-0 -
90'Antonio Blanco1-0
-
90'1-0Tajon Buchanan
Willy Kambwala -
90'1-0Denis Suarez Fernandez
Alejandro Baena Rodriguez -
90'Moussa Diarra1-0
-
90'Adrian Rodriguez1-0
-
90'Antonio Blanco Card changed1-0
-
Alaves vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị
-
Alaves4-4-21Antonio Sivera Salva3Manuel Sanchez De La Pena12Santiago Mourino5Abdel Abqar14Nahuel Tenaglia21Carles Alena Castillo24Joan Joan Moreno8Antonio Blanco19Pau Cabanes17Enrique Garcia Martinez, Kike15Carlos Martin19Nicolas Pepe22Ayoze Perez21Yeremi Pino18Pape Alassane Gueye10Daniel Parejo Munoz,Parejo16Alejandro Baena Rodriguez8Juan Marcos Foyth5Willy Kambwala2Logan Costa23Sergi Cardona Bermudez13Diego Conde
- Đội hình dự bị
-
2Facundo Garces22Moussa Diarra9Asier Villalibre31Adrian Rodriguez7Carlos Vicente41Gregoire Swiderski4Aleksandar Sedlar18Jon Guridi11Antonio Martinez Lopez6Ander Guevara Lajo36Adrian PicaTajon Buchanan 9Denis Suarez Fernandez 6Alfonso Pedraza Sag 24Santi Comesana 14Thierno Barry 15Luiz Júnior 1Raul Albiol Tortajada 3Eric Bertrand Bailly 4Pau Navarro Badenes 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Germon CoudetMarcelino Garcia Toral
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Alaves vs Villarreal: Số liệu thống kê
-
AlavesVillarreal
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút24
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài15
-
-
1Cản sút7
-
-
13Sút Phạt11
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
238Số đường chuyền533
-
-
68%Chuyền chính xác87%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
24Đánh đầu20
-
-
10Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua2
-
-
26Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn12
-
-
24Ném biên29
-
-
26Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách6
-
-
25Long pass23
-
-
85Pha tấn công123
-
-
32Tấn công nguy hiểm87
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 26 | 18 | 3 | 5 | 71 | 25 | 46 | 57 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 27 | 17 | 6 | 4 | 57 | 26 | 31 | 57 | B H H T B T |
3 | Atletico Madrid | 27 | 16 | 8 | 3 | 44 | 18 | 26 | 56 | T H H T T B |
4 | Athletic Bilbao | 27 | 13 | 10 | 4 | 45 | 24 | 21 | 49 | H T H T B H |
5 | Villarreal | 26 | 12 | 8 | 6 | 48 | 36 | 12 | 44 | H T T H T B |
6 | Real Betis | 27 | 11 | 8 | 8 | 35 | 33 | 2 | 41 | H B T T T T |
7 | Mallorca | 27 | 10 | 7 | 10 | 26 | 33 | -7 | 37 | B H T H H H |
8 | Rayo Vallecano | 27 | 9 | 9 | 9 | 29 | 29 | 0 | 36 | T T B B H B |
9 | Celta Vigo | 27 | 10 | 6 | 11 | 40 | 41 | -1 | 36 | B T H T H T |
10 | Sevilla | 27 | 9 | 9 | 9 | 32 | 36 | -4 | 36 | H B T H H T |
11 | Real Sociedad | 27 | 10 | 4 | 13 | 23 | 28 | -5 | 34 | B T B T B B |
12 | Getafe | 27 | 8 | 9 | 10 | 23 | 22 | 1 | 33 | H T T B B T |
13 | Girona | 27 | 9 | 6 | 12 | 35 | 40 | -5 | 33 | T B B B H H |
14 | Osasuna | 26 | 7 | 12 | 7 | 32 | 37 | -5 | 33 | H T H H B H |
15 | RCD Espanyol | 26 | 7 | 7 | 12 | 25 | 37 | -12 | 28 | H T B H T H |
16 | Valencia | 27 | 6 | 9 | 12 | 30 | 45 | -15 | 27 | T T H B H T |
17 | Leganes | 27 | 6 | 9 | 12 | 24 | 40 | -16 | 27 | B B H B T B |
18 | Alaves | 27 | 6 | 8 | 13 | 30 | 40 | -10 | 26 | B B H B H T |
19 | Las Palmas | 27 | 6 | 6 | 15 | 30 | 45 | -15 | 24 | B B B B H B |
20 | Real Valladolid | 27 | 4 | 4 | 19 | 18 | 62 | -44 | 16 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation