Kết quả Athletic Bilbao vs Celta Vigo, 21h15 ngày 22/09
Kết quả Athletic Bilbao vs Celta Vigo
Nhận định, Soi kèo Bilbao vs Celta Vigo, 21h15 ngày 22/9
Đối đầu Athletic Bilbao vs Celta Vigo
Lịch phát sóng Athletic Bilbao vs Celta Vigo
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
Phong độ Celta Vigo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202421:15
-
Athletic Bilbao 33Celta Vigo 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.96O 2.75
1.03U 2.75
0.831
1.70X
3.402
4.20Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.04O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athletic Bilbao vs Celta Vigo
-
Sân vận động: San Mames
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 6
-
Athletic Bilbao vs Celta Vigo: Diễn biến chính
-
4'Gorka Guruzeta Rodriguez1-0
-
5'1-0Marcos Alonso
Oscar Mingueza -
20'Alejandro Berenguer Remiro1-0
-
25'1-1Iago Aspas Juncal
-
30'Aitor Paredes1-1
-
37'1-1Iago Aspas Juncal Goal Disallowed
-
39'Gorka Guruzeta Rodriguez (Assist:Alejandro Berenguer Remiro)2-1
-
46'Alex Padilla
Julen Agirrezabala2-1 -
50'2-1Hugo Sotelo
-
52'Benat Prados Diaz2-1
-
63'2-1Ilaix Moriba Kourouma
Hugo Sotelo -
63'2-1Carlos Dominguez
Jailson Marques Siqueira,Jaja -
65'Inigo Lekue
Adama Boiro2-1 -
65'Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Mikel Jauregizar2-1 -
67'2-1Williot Swedberg
Hugo Alvarez Antunez -
68'2-1Borja Iglesias Quintas
Anastasios Douvikas -
75'Unai Gomez
Alejandro Berenguer Remiro2-1 -
77'Alvaro Djalo
Gorka Guruzeta Rodriguez2-1 -
80'Alvaro Djalo (Assist:Inaki Williams Dannis)3-1
-
86'3-1Ilaix Moriba Kourouma
-
Athletic Bilbao vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị
-
Athletic Bilbao4-2-3-113Julen Agirrezabala32Adama Boiro4Aitor Paredes3Daniel Vivian Moreno18Oscar de Marcos Arana Oscar24Benat Prados Diaz23Mikel Jauregizar7Alejandro Berenguer Remiro8Oihan Sancet9Inaki Williams Dannis12Gorka Guruzeta Rodriguez10Iago Aspas Juncal9Anastasios Douvikas17Jonathan Bamba30Hugo Alvarez Antunez33Hugo Sotelo25Damian Rodriguez Sousa3Oscar Mingueza32Javier Rodriguez2Carl Starfelt16Jailson Marques Siqueira,Jaja13Vicente Guaita Panadero
- Đội hình dự bị
-
16Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria15Inigo Lekue11Alvaro Djalo26Alex Padilla20Unai Gomez21Ander Herrera Aguera6Mikel Vesga14Unai Nunez Gestoso2Gorosabel22Nico Serrano19Javier MartonIlaix Moriba Kourouma 6Carlos Dominguez 24Marcos Alonso 20Borja Iglesias Quintas 7Williot Swedberg 19Franco Cervi 11Joseph Aidoo 15Sergio Carreira 5Alfon Gonzalez 12Ivan Villar 1Francisco Beltran 8Pablo Duran 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Txingurri ValverdeClaudio Giraldez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Athletic Bilbao vs Celta Vigo: Số liệu thống kê
-
Athletic BilbaoCelta Vigo
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút4
-
-
13Sút Phạt17
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
304Số đường chuyền636
-
-
82%Chuyền chính xác88%
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
13Đánh đầu15
-
-
5Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn6
-
-
18Ném biên20
-
-
10Cản phá thành công19
-
-
11Thử thách3
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
13Long pass20
-
-
72Pha tấn công109
-
-
41Tấn công nguy hiểm43
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation