Kết quả Athletic Bilbao vs Getafe, 00h00 ngày 16/08
Kết quả Athletic Bilbao vs Getafe
Soi kèo phạt góc Athletic Bilbao vs Getafe CF, 0h ngày 16/08
Đối đầu Athletic Bilbao vs Getafe
Lịch phát sóng Athletic Bilbao vs Getafe
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
Phong độ Getafe gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 16/08/202400:00
-
Athletic Bilbao 41Getafe 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.08O 2.25
0.82U 2.25
1.041
1.44X
4.102
7.00Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.85O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athletic Bilbao vs Getafe
-
Sân vận động: San Mames
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 1
-
Athletic Bilbao vs Getafe: Diễn biến chính
-
27'Oihan Sancet (Assist:Gorka Guruzeta Rodriguez)1-0
-
40'1-0Carles Alena Castillo
Mauro Wilney Arambarri Rosa -
45'1-0Chrisantus Uche
-
46'1-0Peter Federico
Carles Pérez Sayol -
55'Benat Prados Diaz1-0
-
57'Unai Gomez
Mikel Vesga1-0 -
57'Ander Herrera Aguera
Benat Prados Diaz1-0 -
64'1-1Chrisantus Uche (Assist:Luis Milla)
-
70'Unai Gomez1-1
-
72'Nico Williams
Alejandro Berenguer Remiro1-1 -
73'Gorosabel1-1
-
79'1-1Yellu Santiago
Alex Sola -
81'Inigo Lekue
Gorosabel1-1 -
81'Daniel Vivian Moreno
Aitor Paredes1-1 -
86'Ander Herrera Aguera1-1
-
Athletic Bilbao vs Getafe: Đội hình chính và dự bị
-
Athletic Bilbao4-2-3-126Alex Padilla17Yuri Berchiche4Aitor Paredes5Yeray Alvarez Lopez2Gorosabel6Mikel Vesga24Benat Prados Diaz7Alejandro Berenguer Remiro8Oihan Sancet9Inaki Williams Dannis12Gorka Guruzeta Rodriguez6Chrisantus Uche17Carles Pérez Sayol5Luis Milla8Mauro Wilney Arambarri Rosa7Alex Sola27Nabil Aberdin21Juan Antonio Iglesias Sanchez2Djene Dakonam15Omar Federico Alderete Fernandez16Diego Rico Salguero13David Soria
- Đội hình dự bị
-
23Malcom Adu32Adama Boiro27Unai Egiluz34Oier Gastesi20Unai Gomez21Ander Herrera Aguera31Mikel Jauregizar19Javier Marton15Inigo Lekue3Daniel Vivian Moreno10Nico WilliamsAlberto Risco 26Carles Alena Castillo 11Domingos Duarte 22Diego Ferrer 40Jiri Letacek 1Peter Federico 19Yellu Santiago 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Txingurri ValverdeJose Bordalas Jimenez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Athletic Bilbao vs Getafe: Số liệu thống kê
-
Athletic BilbaoGetafe
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút2
-
-
21Sút Phạt19
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
444Số đường chuyền194
-
-
79%Chuyền chính xác60%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị6
-
-
1Cứu thua3
-
-
3Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người3
-
-
6Đánh chặn5
-
-
28Ném biên24
-
-
0Woodwork1
-
-
4Thử thách10
-
-
24Long pass24
-
-
120Pha tấn công67
-
-
29Tấn công nguy hiểm20
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation