Kết quả Athletic Bilbao vs Valencia, 00h00 ngày 29/08
Kết quả Athletic Bilbao vs Valencia
Soi kèo phạt góc Athletic Bilbao vs Valencia, 0h ngày 29/08
Đối đầu Athletic Bilbao vs Valencia
Lịch phát sóng Athletic Bilbao vs Valencia
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
Phong độ Valencia gần đây
-
Thứ năm, Ngày 29/08/202400:00
-
Athletic Bilbao 11Valencia 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.09+1
0.81O 2.5
1.08U 2.5
0.801
1.62X
4.052
5.60Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.08O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athletic Bilbao vs Valencia
-
Sân vận động: San Mames
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 3
-
Athletic Bilbao vs Valencia: Diễn biến chính
-
23'0-0Rafael Mir Vicente
-
26'0-0Cristhian Mosquera
-
45'Benat Prados Diaz (Assist:Oscar de Marcos Arana Oscar)1-0
-
58'Nico Williams
Alvaro Djalo1-0 -
59'1-0Domingos Andre Ribeiro Almeida
Rafael Mir Vicente -
69'Benat Prados Diaz1-0
-
70'Mikel Vesga
Gorka Guruzeta Rodriguez1-0 -
70'Unai Gomez
Oihan Sancet1-0 -
71'Javier Marton
Benat Prados Diaz1-0 -
79'Inigo Lekue
Adama Boiro1-0 -
82'1-0Martin Tejon
Diego Lopez Noguerol -
82'1-0Javier Guerra
Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu -
89'1-0Daniel Gomez Alcon
Hugo Duro -
89'1-0Thierry Correia
Jesus Vazquez -
90'1-0Dimitri Foulquier
-
Athletic Bilbao vs Valencia: Đội hình chính và dự bị
-
Athletic Bilbao4-2-3-113Julen Agirrezabala32Adama Boiro5Yeray Alvarez Lopez3Daniel Vivian Moreno18Oscar de Marcos Arana Oscar24Benat Prados Diaz31Mikel Jauregizar11Alvaro Djalo8Oihan Sancet9Inaki Williams Dannis12Gorka Guruzeta Rodriguez9Hugo Duro11Rafael Mir Vicente16Diego Lopez Noguerol18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu6Hugo Guillamon22Luis Rioja20Dimitri Foulquier15Csar Tarrega3Cristhian Mosquera21Jesus Vazquez25Giorgi Mamardashvili
- Đội hình dự bị
-
20Unai Gomez19Javier Marton6Mikel Vesga15Inigo Lekue10Nico Williams21Ander Herrera Aguera7Alejandro Berenguer Remiro27Unai Egiluz2Gorosabel22Nico Serrano26Alex Padilla23Malcom AduDomingos Andre Ribeiro Almeida 10Thierry Correia 12Javier Guerra 8Martin Tejon 32Daniel Gomez Alcon 17Stole Dimitrievski 13Rodrigo Abajas 39Alberto Mari 19Yarek Gasiorowski 24Iker Cordoba 38Raul Jimenez 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Txingurri ValverdeCarlos Corberan
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Athletic Bilbao vs Valencia: Số liệu thống kê
-
Athletic BilbaoValencia
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút2
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
5Cản sút1
-
-
13Sút Phạt18
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
420Số đường chuyền416
-
-
79%Chuyền chính xác76%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị3
-
-
0Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn8
-
-
23Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách7
-
-
24Long pass24
-
-
126Pha tấn công79
-
-
45Tấn công nguy hiểm27
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation