Kết quả Atletico Madrid vs Girona, 02h30 ngày 26/08
Kết quả Atletico Madrid vs Girona
Nhận định Atletico Madrid vs Girona FC, 2h30 ngày 26/08
Đối đầu Atletico Madrid vs Girona
Lịch phát sóng Atletico Madrid vs Girona
Phong độ Atletico Madrid gần đây
Phong độ Girona gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/08/202402:30
-
Atletico Madrid 13Girona 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
0.98O 2.75
0.89U 2.75
0.881
1.67X
4.052
5.10Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.09O 1
0.68U 1
1.22 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Madrid vs Girona
-
Sân vận động: Civitas Metropolitano
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 2
-
Atletico Madrid vs Girona: Diễn biến chính
-
25'Rodrigo De Paul0-0
-
28'0-0Abel Ruiz
-
37'0-0Paulo Gazzaniga
-
39'Antoine Griezmann1-0
-
48'Marcos Llorente Moreno (Assist:Antoine Griezmann)2-0
-
55'2-0Oriol Romeu Vidal
-
58'2-0Cristian Portugues Manzanera
Ivan Martin -
58'Conor Gallagher
Rodrigo Riquelme2-0 -
59'Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Rodrigo De Paul2-0 -
59'2-0Bojan Miovski
Abel Ruiz -
59'2-0Jhon Elmer Solis Romero
Oriol Romeu Vidal -
68'2-0Iker Almena
Viktor Tsygankov -
68'Reinildo Mandava
Samuel Dias Lino2-0 -
81'Alexander Sorloth
Julian Alvarez2-0 -
81'Angel Correa
Antoine Griezmann2-0 -
90'Jorge Resurreccion Merodio, Koke (Assist:Marcos Llorente Moreno)3-0
-
Atletico Madrid vs Girona: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Madrid5-3-213Jan Oblak17Rodrigo Riquelme3Caesar Azpilicueta2Jose Maria Gimenez de Vargas24Robin Le Normand14Marcos Llorente Moreno12Samuel Dias Lino8Pablo Barrios5Rodrigo De Paul19Julian Alvarez7Antoine Griezmann8Viktor Tsygankov9Abel Ruiz20Bryan Gil Salvatierra23Ivan Martin14Oriol Romeu Vidal21Yangel Herrera4Arnau Puigmal Martinez5David Lopez Silva17Daley Blind3Miguel Ortega Gutierrez13Paulo Gazzaniga
- Đội hình dự bị
-
10Angel Correa23Reinildo Mandava9Alexander Sorloth6Jorge Resurreccion Merodio, Koke4Conor Gallagher16Nahuel Molina22Giuliano Simeone20Axel Witsel15Javier Galan33Alejandro Iturbe31Antonio Gomis27Ilias KostisJhon Elmer Solis Romero 22Bojan Miovski 19Cristian Portugues Manzanera 24Iker Almena 30Ladislav Krejci 18Donny van de Beek 6Gabriel Misehouy 27Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe 15Pau Lopez Sabata 25Juan Carlos 1Alejandro Frances Torrijo 16Christian Ricardo Stuani 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego Pablo SimeoneMichel Angel Sanchez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Atletico Madrid vs Girona: Số liệu thống kê
-
Atletico MadridGirona
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút6
-
-
14Sút Phạt14
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
461Số đường chuyền611
-
-
87%Chuyền chính xác92%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
12Đánh đầu18
-
-
8Đánh đầu thành công7
-
-
5Cứu thua3
-
-
23Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người4
-
-
5Đánh chặn12
-
-
15Ném biên16
-
-
23Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
28Long pass21
-
-
73Pha tấn công126
-
-
35Tấn công nguy hiểm60
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation