Kết quả Atletico Madrid vs RCD Espanyol, 02h30 ngày 29/08
Kết quả Atletico Madrid vs RCD Espanyol
Nhận định Atletico Madrid vs Espanyol, 2h30 ngày 29/08
Đối đầu Atletico Madrid vs RCD Espanyol
Lịch phát sóng Atletico Madrid vs RCD Espanyol
Phong độ Atletico Madrid gần đây
Phong độ RCD Espanyol gần đây
-
Thứ năm, Ngày 29/08/202402:30
-
RCD Espanyol 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.83+1.25
1.07O 2.5
0.91U 2.5
0.801
1.40X
4.602
9.00Hiệp 1-0.5
0.92+0.5
0.98O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Madrid vs RCD Espanyol
-
Sân vận động: Civitas Metropolitano
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 34℃~35℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 3
-
Atletico Madrid vs RCD Espanyol: Diễn biến chính
-
46'Antoine Griezmann
Julian Alvarez0-0 -
46'Pablo Barrios
Samuel Dias Lino0-0 -
46'Marcos Llorente Moreno
Nahuel Molina0-0 -
55'0-0Javi Puado
-
55'Rodrigo Riquelme Goal Disallowed0-0
-
62'Angel Correa
Rodrigo De Paul0-0 -
64'0-0Walid Cheddira
Alejo Veliz -
64'0-0Brian Herrero
Carlos Romero -
65'0-0Sergi Gomez Sola
Marash Kumbulla -
66'0-0Pol Lozano
Jose Gragera Amado -
73'Reinildo Mandava
Alexander Sorloth0-0 -
82'0-0Omar El Hilali
-
87'0-0Jofre Carreras Pages
Alvaro Aguado
-
Atletico Madrid vs RCD Espanyol: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Madrid5-3-213Jan Oblak17Rodrigo Riquelme3Caesar Azpilicueta20Axel Witsel24Robin Le Normand16Nahuel Molina12Samuel Dias Lino6Jorge Resurreccion Merodio, Koke5Rodrigo De Paul9Alexander Sorloth19Julian Alvarez9Alejo Veliz7Javi Puado20Alex Kral15Jose Gragera Amado18Alvaro Aguado12Alvaro Tejero Sacristan23Omar El Hilali5Fernando Calero4Marash Kumbulla22Carlos Romero1Joan Garcia Pons
- Đội hình dự bị
-
10Angel Correa7Antoine Griezmann23Reinildo Mandava14Marcos Llorente Moreno8Pablo Barrios22Giuliano Simeone1Juan Musso15Clement Lenglet21Javier Galan2Jose Maria Gimenez de Vargas4Conor Gallagher31Antonio GomisWalid Cheddira 16Sergi Gomez Sola 3Brian Herrero 14Jofre Carreras Pages 17Pol Lozano 10Fernando Pacheco Flores 13Pere Milla Pena 11Antoniu Roca 31Angel Fortuno Vinas 33Salvi Sanchez 19Catala 27Rafel Bauza 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego Pablo SimeoneManolo Gonzalez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Atletico Madrid vs RCD Espanyol: Số liệu thống kê
-
Atletico MadridRCD Espanyol
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
25Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
8Cản sút0
-
-
10Sút Phạt12
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
594Số đường chuyền362
-
-
88%Chuyền chính xác80%
-
-
6Phạm lỗi9
-
-
6Việt vị0
-
-
1Cứu thua7
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn6
-
-
28Ném biên12
-
-
1Woodwork0
-
-
5Thử thách6
-
-
29Long pass26
-
-
111Pha tấn công89
-
-
64Tấn công nguy hiểm23
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation