Kết quả Atletico Madrid vs Real Madrid, 02h00 ngày 30/09
Kết quả Atletico Madrid vs Real Madrid
Soi kèo phạt góc Atletico Madrid vs Real Madrid, 2h ngày 30/09
Đối đầu Atletico Madrid vs Real Madrid
Lịch phát sóng Atletico Madrid vs Real Madrid
Phong độ Atletico Madrid gần đây
Phong độ Real Madrid gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/09/202402:00
-
Atletico Madrid 3 11Real Madrid 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
1.00O 2.5
0.70U 2.5
1.051
3.00X
3.402
2.38Hiệp 1+0
1.25-0
0.68O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Madrid vs Real Madrid
-
Sân vận động: Civitas Metropolitano
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 8
-
Atletico Madrid vs Real Madrid: Diễn biến chính
-
40'0-0Luka Modric
-
46'Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Nahuel Molina0-0 -
56'Samuel Dias Lino
Alexander Sorloth0-0 -
63'Robin Le Normand0-0
-
64'0-1Eder Gabriel Militao (Assist:Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior)
-
70'Conor Gallagher0-1
-
70'Angel Correa
Conor Gallagher0-1 -
75'Rodrigo Riquelme
Julian Alvarez0-1 -
75'Julian Alvarez0-1
-
75'Javier Galan
Reinildo Mandava0-1 -
86'0-1Lucas Vazquez Iglesias
Luka Modric -
88'0-1Endrick Felipe Moreira de Sousa
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior -
90'0-1Fran Garcia
Rodrygo Silva De Goes -
90'Angel Correa (Assist:Javier Galan)1-1
-
90'Marcos Llorente Moreno1-1
-
90'Marcos Llorente Moreno Card changed1-1
-
90'Angel Correa Goal awarded1-1
-
Atletico Madrid vs Real Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Madrid4-4-213Jan Oblak23Reinildo Mandava2Jose Maria Gimenez de Vargas24Robin Le Normand16Nahuel Molina19Julian Alvarez4Conor Gallagher14Marcos Llorente Moreno5Rodrigo De Paul9Alexander Sorloth7Antoine Griezmann11Rodrygo Silva De Goes7Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior8Santiago Federico Valverde Dipetta10Luka Modric14Aurelien Tchouameni5Jude Bellingham2Daniel Carvajal Ramos22Antonio Rudiger3Eder Gabriel Militao23Ferland Mendy1Thibaut Courtois
- Đội hình dự bị
-
10Angel Correa12Samuel Dias Lino6Jorge Resurreccion Merodio, Koke21Javier Galan17Rodrigo Riquelme1Juan Musso22Giuliano Simeone20Axel Witsel11Thomas Lemar15Clement Lenglet31Antonio GomisLucas Vazquez Iglesias 17Fran Garcia 20Endrick Felipe Moreira de Sousa 16Eduardo Camavinga 6Jesus Vallejo Lazaro 18Jacobo Ramon Naveros 31Arda Guler 15Andriy Lunin 13Fran Gonzalez 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego Pablo SimeoneCarlo Ancelotti
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Atletico Madrid vs Real Madrid: Số liệu thống kê
-
Atletico MadridReal Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút4
-
-
11Sút Phạt14
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
564Số đường chuyền551
-
-
88%Chuyền chính xác89%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị0
-
-
20Đánh đầu24
-
-
9Đánh đầu thành công13
-
-
3Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người3
-
-
5Đánh chặn2
-
-
19Ném biên9
-
-
15Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
33Long pass32
-
-
109Pha tấn công108
-
-
59Tấn công nguy hiểm44
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation