Kết quả Barcelona vs Sevilla, 02h00 ngày 21/10
Kết quả Barcelona vs Sevilla
Nhận định, soi kèo Barcelona vs Sevilla, 2h ngày 21/10
Đối đầu Barcelona vs Sevilla
Lịch phát sóng Barcelona vs Sevilla
Phong độ Barcelona gần đây
Phong độ Sevilla gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/10/202402:00
-
Barcelona 15Sevilla 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.95+1.5
0.93O 3
0.85U 3
1.011
1.32X
5.002
8.20Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
1.07O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona vs Sevilla
-
Sân vận động: Estadi Olímpic Lluís Companys
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 10
-
Barcelona vs Sevilla: Diễn biến chính
-
24'Robert Lewandowski1-0
-
28'Pedro Golzalez Lopez (Assist:Lamine Yamal)2-0
-
39'Robert Lewandowski (Assist:Raphael Dias Belloli,Raphinha)3-0
-
45'3-0Albert-Mboyo Sambi Lokonga
Chidera Ejuke -
45'3-0Adria Giner Pedrosa
-
46'3-0Jesus Fernandez Saez Suso
Peque Fernandez -
66'Fermin Lopez
Raphael Dias Belloli,Raphinha3-0 -
66'Pau Victor Delgado
Robert Lewandowski3-0 -
70'3-0Djibril Sow
Jesus Fernandez Saez Suso -
70'3-0Stanis Idumbo Muzambo
Lucien Agoume -
74'Anssumane Fati3-0
-
76'Gerard Martin
Anssumane Fati3-0 -
76'Pablo Torre
Lamine Yamal3-0 -
81'3-0Gonzalo Montiel
Adria Giner Pedrosa -
82'Pablo Torre4-0
-
83'Pablo Martin Paez Gaviria
Pedro Golzalez Lopez4-0 -
85'4-0Djibril Sow
-
87'4-1Stanis Idumbo Muzambo (Assist:Loic Bade)
-
88'Pablo Torre5-1
-
FC Barcelona vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị
-
FC Barcelona4-2-3-113Ignacio Pena Sotorres3Alejandro Balde5Inigo Martinez Berridi2Pau Cubarsi23Jules Kounde8Pedro Golzalez Lopez17Marc Casado10Anssumane Fati11Raphael Dias Belloli,Raphinha19Lamine Yamal9Robert Lewandowski7Isaac Romero Bernal11Dodi Lukebakio Ngandoli14Peque Fernandez21Chidera Ejuke18Lucien Agoume6Nemanja Gudelj32Jose Angel Carmona22Loic Bade23Marcos do Nascimento Teixeira3Adria Giner Pedrosa13Orjan Haskjold Nyland
- Đội hình dự bị
-
6Pablo Martin Paez Gaviria35Gerard Martin18Pau Victor Delgado14Pablo Torre16Fermin Lopez21Frenkie De Jong25Wojciech Szczesny20Dani Olmo32Hector Fort31Diego Kochen36Sergi DominguezGonzalo Montiel 15Albert-Mboyo Sambi Lokonga 12Stanis Idumbo Muzambo 27Jesus Fernandez Saez Suso 10Djibril Sow 20Valentin Barco 19Kelechi Iheanacho 9Alvaro Fernandez 1Juanlu Sanchez 26Carlos Alberto Flores Asencio 31Enrique Jesus Salas Valiente 4Jesus Navas Gonzalez 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hans Dieter FlickFrancisco Javier Garcia Pimienta
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barcelona vs Sevilla: Số liệu thống kê
-
BarcelonaSevilla
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút4
-
-
14Sút Phạt6
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
614Số đường chuyền296
-
-
91%Chuyền chính xác79%
-
-
6Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị3
-
-
16Đánh đầu10
-
-
6Đánh đầu thành công7
-
-
0Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công23
-
-
5Thay người5
-
-
13Đánh chặn9
-
-
20Ném biên12
-
-
17Cản phá thành công23
-
-
7Thử thách13
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
28Long pass16
-
-
134Pha tấn công44
-
-
61Tấn công nguy hiểm22
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation