Kết quả Betis vs Mallorca, 02h00 ngày 24/09
Kết quả Betis vs Mallorca
Soi kèo phạt góc Real Betis vs Mallorca, 2h ngày 24/09
Đối đầu Betis vs Mallorca
Lịch phát sóng Betis vs Mallorca
Phong độ Betis gần đây
Phong độ Mallorca gần đây
-
Thứ ba, Ngày 24/09/202402:00
-
Betis 31Mallorca 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.95O 2
0.95U 2
0.931
1.91X
3.252
4.50Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.82O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Betis vs Mallorca
-
Sân vận động: Estadio Benito Villamarin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 6
-
Betis vs Mallorca: Diễn biến chính
-
7'Giovani Lo Celso (Assist:Sergi Altimira)1-0
-
8'1-1Daniel Jose Rodriguez Vazquez (Assist:Cyle Larin)
-
21'Hector Bellerin1-1
-
34'Luis Ezequiel Avila1-1
-
35'Giovani Lo Celso1-1
-
35'Giovani Lo Celso Red card cancelled1-1
-
65'1-1Daniel Jose Rodriguez Vazquez
-
69'Romain Perraud
Ricardo Rodriguez1-1 -
69'Pablo Fornals
Luis Ezequiel Avila1-1 -
69'Cedric Bakambu
Vitor Hugo Roque Ferreira1-1 -
71'1-1Jose Manuel Arias Copete
Martin Valjent -
76'1-1Francisco Chiquinho
Daniel Jose Rodriguez Vazquez -
76'1-1Abdon Prats Bastidas
Cyle Larin -
76'1-1Valery Fernandez
Robert Navarro -
81'1-1Jose Manuel Arias Copete
-
81'Juan Miguel Jimenez Lopez
Abdessamad Ezzalzouli1-1 -
81'Aitor Ruibal
Sergi Altimira1-1 -
87'1-1Antonio Latorre Grueso
Sergi Darder -
90'1-1Mateu Morey
-
90'1-2Valery Fernandez (Assist:Samuel Almeida Costa)
-
Real Betis vs Mallorca: Đội hình chính và dự bị
-
Real Betis4-2-3-11Rui Silva12Ricardo Rodriguez6Natan Bernardo De Souza3Diego Javier Llorente Rios2Hector Bellerin21Marc Roca16Sergi Altimira10Abdessamad Ezzalzouli20Giovani Lo Celso9Luis Ezequiel Avila8Vitor Hugo Roque Ferreira17Cyle Larin27Robert Navarro14Daniel Jose Rodriguez Vazquez10Sergi Darder5Omar Mascarell Gonzalez12Samuel Almeida Costa18Antonio Sanchez Navarro24Martin Valjent21Antonio Jose Raillo Arenas22Johan Andres Mojica Palacio1Dominik Greif
- Đội hình dự bị
-
11Cedric Bakambu15Romain Perraud7Juan Miguel Jimenez Lopez18Pablo Fornals24Aitor Ruibal23Youssouf Sabaly19Iker Losada13Adrian San Miguel del Castillo25Francisco Barbosa Vieites32Nobel Mendy38Assane Diao46Mateo FloresFrancisco Chiquinho 20Antonio Latorre Grueso 3Valery Fernandez 16Abdon Prats Bastidas 9Jose Manuel Arias Copete 6Daniel Luna 33Mateu Morey 2Pablo Maffeo 23Manuel Morlanes 8Ivan Cuellar Sacristan 25Leo Roman 13Marc Domenech 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Manuel Luis PellegriniJagoba Arrasate
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Betis vs Mallorca: Số liệu thống kê
-
BetisMallorca
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
5Cản sút0
-
-
19Sút Phạt15
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
580Số đường chuyền366
-
-
89%Chuyền chính xác80%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị3
-
-
24Đánh đầu26
-
-
12Đánh đầu thành công13
-
-
4Cứu thua5
-
-
24Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn4
-
-
27Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
24Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
119Pha tấn công85
-
-
60Tấn công nguy hiểm29
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation