Kết quả Betis vs RCD Espanyol, 23h30 ngày 29/09
Kết quả Betis vs RCD Espanyol
Nhận định, soi kèo Real Betis vs Espanyol, 23h30 ngày 29/9
Đối đầu Betis vs RCD Espanyol
Lịch phát sóng Betis vs RCD Espanyol
Phong độ Betis gần đây
Phong độ RCD Espanyol gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202423:30
-
Betis 21RCD Espanyol 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
1.07O 2.25
0.85U 2.25
1.011
1.57X
3.602
6.50Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.05O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Betis vs RCD Espanyol
-
Sân vận động: Estadio Benito Villamarin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 8
-
Betis vs RCD Espanyol: Diễn biến chính
-
26'0-0Jofre Carreras Pages
-
45'Abdessamad Ezzalzouli0-0
-
55'0-0Pere Milla Pena
Javi Puado -
61'Pablo Fornals
Iker Losada0-0 -
61'Vitor Hugo Roque Ferreira
Cedric Bakambu0-0 -
64'Marc Roca0-0
-
68'0-0Alvaro Tejero Sacristan
Jofre Carreras Pages -
68'0-0Irvin Cardona
Walid Cheddira -
74'0-0Carlos Romero
-
77'Sergi Altimira0-0
-
78'Aitor Ruibal
Marc Roca0-0 -
79'Joao Lucas De Souza Cardoso
Sergi Altimira0-0 -
82'0-0Pol Lozano
-
85'Giovani Lo Celso1-0
-
87'1-0Alvaro Aguado
Pol Lozano -
87'1-0Alejo Veliz
Carlos Romero -
88'Assane Diao
Abdessamad Ezzalzouli1-0 -
90'1-0Omar El Hilali
-
Real Betis vs RCD Espanyol: Đội hình chính và dự bị
-
Real Betis4-2-3-11Rui Silva12Ricardo Rodriguez6Natan Bernardo De Souza3Diego Javier Llorente Rios2Hector Bellerin21Marc Roca16Sergi Altimira10Abdessamad Ezzalzouli20Giovani Lo Celso19Iker Losada11Cedric Bakambu20Alex Kral16Walid Cheddira17Jofre Carreras Pages15Jose Gragera Amado10Pol Lozano7Javi Puado23Omar El Hilali3Sergi Gomez Sola4Marash Kumbulla22Carlos Romero1Joan Garcia Pons
- Đội hình dự bị
-
8Vitor Hugo Roque Ferreira18Pablo Fornals24Aitor Ruibal4Joao Lucas De Souza Cardoso38Assane Diao9Luis Ezequiel Avila15Romain Perraud13Adrian San Miguel del Castillo7Juan Miguel Jimenez Lopez25Francisco Barbosa Vieites32Nobel MendyAlejo Veliz 9Irvin Cardona 24Pere Milla Pena 11Alvaro Tejero Sacristan 12Alvaro Aguado 18Naci Unuvar 37Fernando Pacheco Flores 13Salvi Sanchez 19Fernando Calero 5Brian Herrero 14Antoniu Roca 31Angel Fortuno Vinas 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Manuel Luis PellegriniManolo Gonzalez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Betis vs RCD Espanyol: Số liệu thống kê
-
BetisRCD Espanyol
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
20Tổng cú sút8
-
-
11Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút4
-
-
23Sút Phạt13
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
461Số đường chuyền408
-
-
85%Chuyền chính xác83%
-
-
14Phạm lỗi20
-
-
0Việt vị1
-
-
20Đánh đầu18
-
-
11Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua11
-
-
15Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn4
-
-
14Ném biên17
-
-
15Cản phá thành công21
-
-
9Thử thách10
-
-
15Long pass16
-
-
97Pha tấn công63
-
-
58Tấn công nguy hiểm35
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation