Kết quả Celta Vigo vs Atletico Madrid, 02h00 ngày 27/09
Kết quả Celta Vigo vs Atletico Madrid
Soi kèo phạt góc Celta Vigo vs Atletico Madrid, 2h ngày 27/09
Đối đầu Celta Vigo vs Atletico Madrid
Lịch phát sóng Celta Vigo vs Atletico Madrid
Phong độ Celta Vigo gần đây
Phong độ Atletico Madrid gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/09/202402:00
-
Celta Vigo 20Atletico Madrid 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
1.07O 2.75
1.09U 2.75
0.791
3.18X
3.232
2.09Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.17O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Celta Vigo vs Atletico Madrid
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 7
-
Celta Vigo vs Atletico Madrid: Diễn biến chính
-
33'Carl Starfelt0-0
-
38'0-0Reinildo Mandava
-
54'0-0Julian Alvarez
Jorge Resurreccion Merodio, Koke -
65'0-0Rodrigo De Paul
Alexander Sorloth -
65'0-0Rodrigo Riquelme
Giuliano Simeone -
70'Javier Rodriguez
Javier Manquillo Gaitan0-0 -
70'Alfon Gonzalez
Williot Swedberg0-0 -
76'0-0Jose Maria Gimenez de Vargas
-
76'Anastasios Douvikas
Borja Iglesias Quintas0-0 -
84'0-0Angel Correa
Nahuel Molina -
84'Ilaix Moriba Kourouma
Iago Aspas Juncal0-0 -
84'Damian Rodriguez Sousa
Hugo Sotelo0-0 -
90'Javier Rodriguez0-0
-
90'0-1Julian Alvarez (Assist:Antoine Griezmann)
-
Celta Vigo vs Atletico Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Celta Vigo3-4-313Vicente Guaita Panadero20Marcos Alonso2Carl Starfelt22Javier Manquillo Gaitan30Hugo Alvarez Antunez33Hugo Sotelo8Francisco Beltran5Sergio Carreira19Williot Swedberg7Borja Iglesias Quintas10Iago Aspas Juncal7Antoine Griezmann9Alexander Sorloth14Marcos Llorente Moreno6Jorge Resurreccion Merodio, Koke4Conor Gallagher22Giuliano Simeone16Nahuel Molina24Robin Le Normand2Jose Maria Gimenez de Vargas23Reinildo Mandava13Jan Oblak
- Đội hình dự bị
-
9Anastasios Douvikas6Ilaix Moriba Kourouma12Alfon Gonzalez25Damian Rodriguez Sousa32Javier Rodriguez11Franco Cervi16Jailson Marques Siqueira,Jaja15Joseph Aidoo18Pablo Duran24Carlos Dominguez1Ivan Villar17Jonathan BambaRodrigo De Paul 5Angel Correa 10Julian Alvarez 19Rodrigo Riquelme 17Juan Musso 1Axel Witsel 20Samuel Dias Lino 12Clement Lenglet 15Javier Serrano 29Javier Galan 21Antonio Gomis 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio GiraldezDiego Pablo Simeone
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Celta Vigo vs Atletico Madrid: Số liệu thống kê
-
Celta VigoAtletico Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
0Cản sút4
-
-
12Sút Phạt11
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
668Số đường chuyền465
-
-
88%Chuyền chính xác80%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
7Đánh đầu21
-
-
5Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người4
-
-
7Đánh chặn1
-
-
13Ném biên13
-
-
11Cản phá thành công17
-
-
15Thử thách14
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass22
-
-
126Pha tấn công98
-
-
40Tấn công nguy hiểm33
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation