Kết quả Celta Vigo vs Valencia, 00h00 ngày 24/08
Kết quả Celta Vigo vs Valencia
Nhận định Celta Vigo vs Valencia, 00h00 ngày 24/8
Đối đầu Celta Vigo vs Valencia
Phong độ Celta Vigo gần đây
Phong độ Valencia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/08/202400:00
-
Celta Vigo 33Valencia1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.05O 2.25
0.94U 2.25
0.941
2.10X
3.302
3.40Hiệp 1-0.25
1.29+0.25
0.67O 1
1.13U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Celta Vigo vs Valencia
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 2
-
Celta Vigo vs Valencia: Diễn biến chính
-
14'0-1Diego Lopez Noguerol (Assist:Rafael Mir Vicente)
-
23'Óscar Mingueza (Assist:Iago Aspas Juncal)1-1
-
25'Óscar Mingueza1-1
-
28'Iago Aspas Juncal (Assist:Óscar Mingueza)2-1
-
45'Iago Aspas Juncal2-1
-
46'Sergio Carreira
Óscar Mingueza2-1 -
60'Francisco Beltran3-1
-
61'3-1Luis Rioja
Javier Guerra -
65'Jonathan Bamba
Williot Swedberg3-1 -
66'Borja Iglesias Quintas
Anastasios Douvikas3-1 -
75'Carl Starfelt
Javier Rodriguez3-1 -
77'3-1Dimitri Foulquier
Thierry Correia -
77'3-1Martin Tejon
Diego Lopez Noguerol -
77'3-1Daniel Gomez Alcon
Hugo Duro -
78'Damian Rodriguez Sousa3-1
-
84'3-1Alberto Mari
Rafael Mir Vicente -
87'Pablo Duran
Iago Aspas Juncal3-1 -
88'Jonathan Bamba3-1
-
Celta Vigo vs Valencia: Đội hình chính và dự bị
-
Celta Vigo3-4-31Ivan Villar24Carlos Dominguez16Jailson Marques Siqueira,Jaja32Javier Rodriguez3Óscar Mingueza8Francisco Beltran25Damian Rodriguez Sousa30Hugo Alvarez Antunez19Williot Swedberg9Anastasios Douvikas10Iago Aspas Juncal10Domingos Andre Ribeiro Almeida9Hugo Duro11Rafael Mir Vicente18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu8Javier Guerra16Diego Lopez Noguerol12Thierry Correia3Cristhian Mosquera24Yarek Gasiorowski21Jesus Vazquez25Giorgi Mamardashvili
- Đội hình dự bị
-
18Pablo Duran5Sergio Carreira7Borja Iglesias Quintas2Carl Starfelt17Jonathan Bamba15Joseph Aidoo6Ilaix Moriba Kourouma26Marc Vicente Vidal Girona33Hugo Sotelo12Alfon Gonzalez13Vicente Guaita Panadero22Javier Manquillo GaitanDimitri Foulquier 20Luis Rioja 22Alberto Mari 19Daniel Gomez Alcon 17Martin Tejon 32Stole Dimitrievski 13Hugo Guillamon 6Csar Tarrega 15Rodrigo Abajas 39Cenk ozkacar 5David Otorbi 27Raul Jimenez 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio GiraldezCarlos Corberan
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Celta Vigo vs Valencia: Số liệu thống kê
-
Celta VigoValencia
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
0Cản sút2
-
-
12Sút Phạt13
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
486Số đường chuyền492
-
-
86%Chuyền chính xác85%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
16Đánh đầu24
-
-
11Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn5
-
-
24Ném biên23
-
-
0Woodwork1
-
-
8Thử thách5
-
-
25Long pass19
-
-
84Pha tấn công107
-
-
30Tấn công nguy hiểm52
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation